
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không lay chuyển
The word "unwaveringly" is an adverb that means steadfastly, firm, or fixedly. Its origin can be traced back to the 15th century. The prefix "un-" means "not" or "opposite of", and "-waveringly" comes from the Old English word "weorlogan", which means "to waver" or "to be uncertain". In Middle English (circa 1100-1500), the word "unwavering" emerged, meaning "not wavering" or "firmly fixed". The suffix "-ly" was later added to form the adverb "unwaveringly", which has been in use since the 16th century. Throughout its history, "unwaveringly" has retained its core meaning, describing someone or something that remains steady, consistent, and unwavering in their actions, feelings, or intentions. Today, the word is commonly used in various contexts, including literature, poetry, and everyday conversation.
Chính trị gia này vẫn kiên định với nguyên tắc của mình, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối từ đảng của mình.
Bệnh nhân vẫn giữ thái độ lạc quan không lay chuyển trong suốt cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư, không từ bỏ hy vọng.
Vận động viên này đã tập luyện không biết mệt mỏi và kiên định, quyết tâm giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
Người đầu bếp đã sáng tạo ra món ăn này một cách kiên định, theo công thức truyền thống của mẹ ông được truyền qua nhiều thế hệ.
Người giáo viên luôn tin tưởng vào khả năng thành công của học sinh, ngay cả khi các em phải đối mặt với những trở ngại khó khăn.
Người lính đã chiến đấu kiên cường vì đất nước, sẵn sàng hy sinh tính mạng để bảo vệ các giá trị của đất nước.
Người nghệ sĩ đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thiện nghề của mình, dành nhiều năm làm việc chăm chỉ và học tập cho niềm đam mê của mình.
Bác sĩ đã điều trị cho bệnh nhân của mình một cách kiên định, dành cho họ sự chăm sóc và quan tâm tốt nhất có thể với lòng tốt và lòng trắc ẩn.
Nhà hoạt động này luôn kiên định đấu tranh cho sự thay đổi xã hội, lên tiếng chống lại bất công và đấu tranh cho một tương lai tốt đẹp hơn.
Cha mẹ luôn yêu thương và ủng hộ con mình, tự hào nhìn con trưởng thành thành người lớn có trách nhiệm và biết quan tâm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()