
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vững chắc, kiên quyết
The word "firmly" stems from the Old English word "fæst," meaning "fast" or "fixed." It transitioned into "firm" by the 14th century and further evolved into "firmly" to express the adverbial form, signifying a state of being securely fixed, unwavering, or resolutely. This evolution reflects the word's history of describing something that is strong and resistant to movement or change, mirroring the metaphorical use of "firmly" to describe steadfastness in action or belief.
adverb
strong
firmly
Cô nắm chặt tay vịn khi bước xuống cầu thang.
Giáo viên thực hiện nghiêm ngặt các quy định mới của lớp học.
Vận động viên đứng vững chân trước khi nhảy tới đón bóng.
Chiếc cốc hút dính chặt vào cửa sổ khi cô cố gắng tháo nó ra.
Bàn đạp phanh của xe có cảm giác khá cứng khi anh giảm tốc độ.
Kiến trúc sư đã trình bày khái niệm thiết kế của mình một cách chắc chắn, nhấn mạnh vào tính hiệu quả của nó.
Đầu bếp khéo léo vắt chanh lên cá, giữ chặt nước cốt chanh.
Người lính đứng nghiêm, mắt nhìn chằm chằm vào viên sĩ quan đang tiến đến.
Những ngón tay của người nhạc công ấn mạnh xuống dây đàn, tạo nên một giai điệu ấn tượng.
Người viết tự tin đặt bút lên giấy, bắt đầu công việc của mình một cách chắc chắn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()