
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
niệu quản
The word "ureter" originates from the ancient Greek language, where it was first coined in the 19th century to describe the anatomical structure that carries urine from the kidneys to the bladder. In Greek, the prefix "uro-" means relating to urine, while the suffix "-eter" comes from the Greek word "etiros," meaning a vessel or tube. When put together, "uro-eter" translates to "the tube that carries urine." In Latin, the word for "ureter" is "ureter," and it is derived from the Greek term. The English word "ureter" is simply a modification of the Latin word. Overall, the term "ureter" has remained largely unchanged since it was first introduced in medical terminology centuries ago, reflecting the enduring significance of Greek and Latin linguistic roots in modern-day anatomical and medical vocabulary.
noun
(anatomy) urinary tract
Niệu quản là một ống cơ hẹp dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang, nằm ở bên phải và bên trái của khung chậu.
Trong quá trình thực hiện các thủ thuật y tế, chẳng hạn như nội soi bàng quang hoặc lấy sỏi thận, cần phải cẩn thận không làm tổn thương niệu quản mỏng manh vì chúng rất dễ bị tổn thương.
Niệu quản dài khoảng 25-30 cm và có đường kính khoảng 5 mm, hẹp dần khi đến gần bàng quang.
Sự co cơ, được gọi là nhu động ruột, giúp đưa nước tiểu qua niệu quản đến bàng quang, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước tiểu và nguy cơ nhiễm trùng.
Tắc nghẽn niệu quản do sỏi thận hoặc khối u có thể dẫn đến đau, nhiễm trùng đường tiết niệu và tổn thương thận nếu không được điều trị.
Niệu quản được lót bằng một lớp cơ trơn và một lớp biểu mô chuyển tiếp bên trong, giúp niệu quản căng ra khi đi tiểu rồi nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.
Ngược lại với niệu đạo, có chức năng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài cơ thể, niệu quản nằm bên trong cơ thể và không dễ bị nhiễm trùng từ các nguồn bên ngoài.
Các vấn đề về niệu quản, cả về chức năng và cấu trúc, có thể dẫn đến các can thiệp phẫu thuật như nội soi niệu quản, đặt stent hoặc phẫu thuật mở, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Ở những người khỏe mạnh, niệu quản là một phần quan trọng của hệ tiết niệu, hoạt động phối hợp với thận, bàng quang và niệu đạo để bài tiết chất lỏng dư thừa và chất độc ra khỏi cơ thể.
Tuy nhiên, ở những người mắc các bệnh lý như bệnh thận hoặc bệnh lý tắc nghẽn đường tiết niệu, niệu quản có thể bị tổn thương, dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau và đòi hỏi phải được các bác sĩ chăm sóc sức khỏe theo dõi và quản lý chặt chẽ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()