
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thô tục hóa
The word "vulgarize" originates from the Latin word "vulgus," meaning "common people" or "the multitude." In the Middle Ages, its usage primarily referred to making something known to the common people, especially through the spoken language rather than written texts. Over time, the meaning of the word evolved to refer to the process of making something common, popular, or widespread. This sense was first recorded in the 16th century. By the 18th century, it had taken on a negative connotation, implying the process of making something common or popular in a way that devalues or trivializes it. In contemporary usage, "vulgarize" often carries a pejorative meaning, suggesting that the subject matter being discussed or explained in simplistic terms is of a low cultural or intellectual value. It implies that by making something widely accessible, it has lost its intellectual or artistic integrity, and has become corrupted or cheapened. Examples of vulgarizations include simplified or summarized forms of complex scientific or philosophical concepts, popularized forms of art, or simplified religious teachings.
Diễn ngôn chính trị trên truyền hình ngày càng trở nên thô tục hơn do sử dụng ngôn từ tục tĩu và thô lỗ.
Phương tiện truyền thông xã hội đã làm thô tục cách mọi người giao tiếp bằng cách khuyến khích sử dụng chữ viết tắt, biểu tượng cảm xúc và tiếng lóng thay vì ngữ pháp và dấu câu thích hợp.
Sự phát triển của truyền hình thực tế đã làm thô tục hóa nền văn hóa của chúng ta bằng cách thúc đẩy những hành vi thái quá và nông cạn trở thành chuẩn mực.
Sự gia tăng của các tờ báo lá cải và các trang web lá cải đã làm thô tục hóa cách chúng ta nhìn nhận những người nổi tiếng, biến họ thành đối tượng của sự quan tâm tục tĩu thay vì là những cá nhân đáng ngưỡng mộ.
Việc sử dụng rộng rãi ngôn ngữ tục tĩu trong phim ảnh và video ca nhạc đã làm suy yếu nhận thức của chúng ta về những gì được chấp nhận và phù hợp ở nơi công cộng.
Ảnh hưởng của quảng cáo và tiếp thị đã làm suy yếu các giá trị của chúng ta, khuyến khích chúng ta ưu tiên của cải vật chất hơn là tính chính trực và nhân cách cá nhân.
Sự tập trung vào sự thỏa mãn tức thời trong văn hóa của chúng ta đã làm suy yếu cảm giác trì hoãn và kiên nhẫn, khiến chúng ta mong đợi kết quả ngay lập tức và thành công ngay lập tức.
Việc sử dụng các thiết bị điện tử và mạng xã hội trong bữa ăn và các buổi tụ họp đã làm suy yếu các kỹ năng xã hội của chúng ta, khuyến khích chúng ta ưu tiên thời gian sử dụng màn hình hơn là giao tiếp trực tiếp.
Việc coi trọng sự riêng tư và bảo mật ngày càng giảm đã làm thô tục hóa các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp của chúng ta, dẫn đến văn hóa buôn chuyện và xâm phạm quyền riêng tư.
Việc sử dụng ngày càng nhiều các cách nói giảm nói tránh và chính trị đúng đắn đã làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên thô tục hơn, hời hợt hơn và ít ý nghĩa hơn khi chúng ta tránh giao tiếp rõ ràng và trực tiếp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()