
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kỳ lạ
The word "weirdly" has a fascinating etymology. It originated in the 14th century from the Old English word "wyrd," which means "fate" or "destiny." The word "wyrd" is related to the Proto-Germanic word "*wurthiz," which is also the source of the Modern English word "fury." In the Middle English period, "wyrd" took on a sense of "strange" or "unnatural," and the suffix "-ly" was added to form "weirdly." So, originally, "weirdly" meant "in a strange or unnatural way" or "fatefully." It wasn't until the 19th century that the word "weird" began to take on its modern connotations of "odd" or "unusual," and "weirdly" followed suit. Today, "weirdly" is often used to describe something that is slightly unconventional or unexpected, and it's still connected to its ancient roots in the concept of fate or destiny.
adverb
unnatural, mysterious, strange
unusual, unusual, strange, puzzling
Chiếc đồng hồ trên tường vẫn tích tắc một cách kỳ lạ, như thể nó là một vật thể sống và đang đếm ngược từng giây một cách có ý thức.
Áp suất khí quyển giảm đột ngột, khiến lá cây xào xạc và rung rinh theo một cách kỳ lạ và đầy mê hoặc.
Chiếc máy kêu vo ve và rít lên một cách kỳ lạ, phát ra âm thanh nhịp nhàng gần giống như âm nhạc.
Cô mơ thấy mình đang bay, rồi cô tỉnh dậy và thấy cơ thể mình mất trọng lượng và lạ lùng, như thể cô vẫn đang lơ lửng giữa không trung.
Những con cá trong bể bơi bơi một cách kỳ lạ, lao vút đi mà không có mục đích hay phương hướng rõ ràng.
Gió nổi lên, hú khắp các con phố theo một giai điệu kỳ lạ và bất hòa.
Thế giới dường như chậm lại, như thể mọi người và mọi vật xung quanh cô đều chuyển động chậm lại, theo một cách kỳ lạ và siêu thực.
Tiếng cười của họ vang vọng một cách kỳ lạ khắp căn phòng trống, dội vào tường như quả bóng đá được một cầu thủ chuyên nghiệp đá vào.
Mặt trời lặn sau những tòa nhà với một màu sắc rực rỡ kỳ lạ, sự pha trộn giữa màu cam và hồng khiến cả thành phố chìm trong ánh sáng kỳ lạ.
Những chiếc đèn nhấp nháy kỳ lạ, tạo thành những cái bóng dài rung rinh trên tường, dường như đang sống động và nhảy múa theo một giai điệu vô hình nào đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()