
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phổ biến rộng rãi
"Widespread" is a compound word, combining "wide" and "spread." * **"Wide"** comes from the Old English word "wīd," meaning "broad" or "extensive." * **"Spread"** originates from the Old English word "spreodan," meaning "to stretch out" or "extend." The combined meaning of "wide" and "spread" reflects the concept of something being extended or distributed over a large area. This combination became "widespread" around the 14th century.
adjective
widespread, popular
Việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trên toàn cầu, với hơn 3 tỷ người dùng vào năm 2021.
Sự bùng phát của đại dịch COVID-19 đã gây ra sự gián đoạn rộng rãi cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
Ô nhiễm không khí là vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố lớn trên thế giới, với nồng độ hạt bụi cao gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe.
Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời đang ngày càng phổ biến khi thế giới hướng tới một tương lai bền vững hơn.
Sự phổ biến của Internet tốc độ cao đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp kỹ thuật số và đổi mới sáng tạo.
Tội phạm mạng đã trở thành một vấn đề phổ biến khi ngày càng nhiều dữ liệu cá nhân và tài chính bị tin tặc và kẻ lừa đảo trực tuyến nhắm tới.
Tác động của biến đổi khí hậu đang ngày càng lan rộng, với các thảm họa thiên nhiên như nắng nóng, hạn hán và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn.
Sự lan truyền của tin giả và thông tin sai lệch là một hiện tượng phổ biến đang làm xói mòn niềm tin vào phương tiện truyền thông truyền thống và góp phần gây ra sự phân cực chính trị.
Tỷ lệ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần ngày càng tăng, chẳng hạn như trầm cảm, lo âu và căng thẳng, là mối quan tâm rộng rãi trong xã hội hiện đại, khi mọi người đang phải vật lộn để duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
Việc áp dụng các biện pháp làm việc từ xa, chủ yếu là do đại dịch COVID-9, đã trở nên phổ biến khi các công ty tìm cách đáp ứng nhu cầu và sở thích thay đổi của nhân viên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()