
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bộ tóc giả
The modern English word "wig" derives from the Middle English term "wygge," which literally meant "combing" or "lock of hair." The word evolved from the Old Norse phrase "vikr," meaning "combing," which was brought to England by Viking invaders in the 9th century. As fashion trends changed over time, "wig" came to refer specifically to a hairpiece made of human, Animal, or synthetic hair, worn as a replacement or enhancement to one's natural head of hair. The first recorded use of the term "wig" appears in the English dictionary in the 16th century, when it was still commonly used as a verb, meaning "to comb out hair or fur" or as a noun, referring to a tuft or lock of hair. The modern usage of the word, however, is predominantly associated with theatrical and formal settings, as well as with medical conditions that cause hair loss, such as alopecia. Regardless of its specific use, the origins of the word "wig" serve as a reminder of the long-standing cultural and linguistic influences that shape the English language.
noun
hair set gi
transitive verb
(slang) to curse badly
Nữ diễn viên đã đội một bộ tóc giả màu đỏ rực rỡ cho vai diễn một nữ hoàng nóng bỏng trong bộ phim cổ trang mới.
Sau khi rụng hết tóc vì hóa trị, người phụ nữ đã chiến thắng căn bệnh ung thư này hiện tự hào đội bộ tóc giả màu tím xoăn đến các lễ hội âm nhạc.
Nữ hoàng drag sải bước trên sân khấu với bộ tóc giả màu vàng và chiếc váy lấp lánh, quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn lấp lánh của mình.
Trong bữa tiệc Halloween, nhóm bạn đã chọn đóng giả các ngôi sao nhạc pop, với sự tự tin hơn nhờ tóc giả và trang phục.
Bộ tóc giả màu vàng của chú hề đã khiến bọn trẻ trong bữa tiệc cười ầm ĩ khi chúng tụ tập quanh chú để chơi trò chơi và kể chuyện cười.
Bộ sưu tập mới nhất của công ty tóc giả này tự hào có nhiều kiểu dáng lạ mắt, từ mái tóc dài xoăn đến kiểu tóc pixie ngắn với đủ mọi màu sắc của cầu vồng.
Bộ tóc giả của nữ diễn viên gần như rơi ra trong cảnh hành động dữ dội, nhưng phản ứng nhanh nhạy và chiếc kẹp tóc đáng tin cậy của cô đã cứu vãn tình hình.
Nữ ca sĩ nổi tiếng đã thay đổi phong cách thường ngày của mình và khiến người hâm mộ ngạc nhiên với bộ tóc giả mới, ngắn hơn, táo bạo với tông màu bạc nổi bật.
Nhà tạo mẫu đã dành hơn một giờ để cẩn thận điều chỉnh bộ tóc giả cho vừa vặn với đầu ma-nơ-canh, đảm bảo độ hoàn thiện hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.
Bất chấp chứng bệnh liên hợp cảm giác, bộ tóc giả màu xanh của nhạc sĩ này lại hoàn toàn phù hợp với giai điệu bản sonata của cô, phản ánh sự hòa âm và nhịp điệu trong tâm trí cô.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()