Have you turned off the TV?

Con đã tắt tivi chưa?
Son:
Mom, I'm sleepy. I'm going to bed now.Mẹ ơi, con buồn ngủ rồi. Con đi ngủ đây ạ.
Mom:
Have you brushed your teeth?Con đã đánh răng chưa?
Son:
Oh. No. Not yet, mom.Dạ. Con chưa mẹ ạ.
Mom:
Do it before you go to bed.Hãy đánh răng trước khi con đi ngủ.
Son:
Yes, mom.Vâng mẹ.
Mom:
Have you turned off the TV?Con đã tắt tivi chưa?
Son:
No. Not yet.Chưa. Con vẫn chưa tắt.
Mom:
Make sure you turn off the TV before you go to bed. And don't forget to set your alarm.Hãy chắc chắn rằng con đã tắt tivi trước khi đi ngủ. Và đừng quên đặt báo thức đấy.
Son:
I will, mom.Con sẽ làm thưa mẹ.

Vocabulary in the dialogue

brushedgoingnotbeforemakesureoff

Summary

Cảnh tượng mô tả một tương tác mẹ và con khi đi ngủ. Người con trai thông báo cho mẹ rằng anh ta đang cảm thấy buồn ngủ và đi ngủ. Mẹ anh nhắc anh đánh răng trước khi ngủ. Anh ta thừa nhận đã không làm như vậy, khiến mẹ anh ta hướng dẫn hoàn thành nhiệm vụ này trước khi đi ngủ. Cậu bé đồng ý mà không tranh luận. Tiếp theo, người mẹ hỏi về việc TV có bị tắt hay không. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ con trai cô, cô nhấn mạnh tầm quan trọng của nó khi anh đi ngủ. Cô cũng nhắc anh ta đặt báo thức vào buổi sáng. Đứa trẻ thừa nhận ý định của mình để làm theo các hướng dẫn này. Cuộc đối thoại kết thúc với việc người mẹ hỏi lại liệu TV có bị tắt không, có khả năng xác nhận rằng hướng dẫn trước đây của cô đã được tuân thủ trước khi cho phép cậu bé đi ngủ.
Hopefully the topic Have you turned off the TV? will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()