I have a new apartment.

Tôi có một căn hộ mới.
Linda:
Guess what! I have a new apartment.Thử đoán xem. Tôi có một căn hộ mới rồi.
Chris:
That's super. What's it like?Tuyệt vời. Trông nó thế nào?
Linda:
It's really beautiful.Nó thực sự rất đẹp.
Chris:
How many rooms does it have?Nó có mấy phòng?
Linda:
Well, it has a bedroom, a bathroom, a kitchen, and a living room. Oh, and a big closet in the hall.À, nó có một phòng ngủ, một phòng tắm, một phòng bếp, và một phòng khách. Ồ, và cả một tủ đựng đồ to ở sảnh.
Chris:
Where is it?Căn hộ đó ở đâu?
Linda:
It's on Lakeview Drive.Trên đại lộ Lakeview.
Chris:
Oh, nice. Does it have a view?Ồ, tuyệt. Có thể quan sát không gian xung quanh không?
Linda:
Yes, it does. It has a great view of my neighbor's apartment!Ồ, có chứ. Đứng ở căn hộ của tôi có thể quan sát thấy toàn cảnh căn hộ của nhà hàng xóm.

Vocabulary in the dialogue

Guesshavebeautifulmanyhasgreatof

Summary

Cuộc trò chuyện đã tiết lộ một số tin tức thú vị - "Đoán xem! Tôi có một căn hộ mới", người nói với sự nhiệt tình rõ ràng. Giọng điệu nhanh chóng chuyển sang sự tò mò khi người bạn hỏi, "Đó là siêu. Nó như thế nào?" Phản hồi cũng không kém phần nhiệt tình: "Nó thực sự đẹp." Khi được hỏi về số lượng phòng, người nói đã mô tả một căn hộ có nhiều không gian bao gồm phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp và phòng khách, không quên đề cập đến một tủ quần áo lớn trong hội trường. Thông tin chi tiết cho thấy vị trí của nó trên Lakeview Drive, dường như là một điểm cộng. Truy vấn cuối cùng về các quan điểm đã gợi ra một câu trả lời có phần bất ngờ: "Vâng, nó có. Nó có một cái nhìn tuyệt vời về căn hộ của hàng xóm của tôi!" Mặc dù tuyên bố hơi mỉa mai, nhưng giai điệu tổng thể là tích cực và hào hứng với không gian sống mới.
Hopefully the topic I have a new apartment. will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()