You can sing really well

Cậu thực sự hát hay mà
Katherine:
Oh, look. There's a talent show on Saturday. Let's enter.Ồ, nhìn kìa. Có một chương trình tìm kiếm tài năng vào thứ 7 kìa. Chúng mình tham gia đi.
Philip:
I can't enter a talent show. What can I do?Mình không thể tham gia một chương trình như vậy. Mình có thể làm gì chứ?
Katherine:
You can sing really well.Cậu thực sự hát hay mà.
Philip:
Oh! Thanks...But you can, too.Ồ! Cảm ơn cậu...Nhưng cậu cũng có thể mà.
Katherine:
Well, no. I can't sing at all - but I can play the piano.À, không. Mình có biết hát đâu - nhưng mình có thể chơi piano.
Philip:
So maybe we can enter the show.Vậy cả hai chúng ta có thể tham gia chương trình này.
Katherine:
Sure. Why not?Chắc chắn rồi. Tại sao lại không chứ?
Philip:
OK. Let's start to practice tomorrow!OK. Vậy chúng ta hãy bắt đầu luyện tập từ ngày mai!

Vocabulary in the dialogue

entercansingreallywelltoo

Summary

Cuộc trò chuyện bắt đầu với một người nhận thấy rằng sẽ có một chương trình tài năng vào thứ Bảy và đề nghị họ nên tham gia. Người nói thứ hai thể hiện sự miễn cưỡng, nói rằng họ không thể tham gia chương trình tài năng. Tuy nhiên, khi khuyến khích bạn bè của họ, người đề cập đến khả năng hát của họ, diễn giả thứ hai cho rằng họ có khả năng tham gia nếu có người khác cũng tham gia. Người nói thứ nhất sau đó khen ngợi thứ hai về kỹ năng hát của họ, mà lần thứ hai phản ứng khiêm tốn bằng cách chỉ ra rằng người đầu tiên cũng có thể hát tốt. Người đầu tiên làm rõ rằng trong khi họ không thể hát, họ có thể chơi piano. Sự mặc khải này dẫn họ đề xuất tham gia chương trình tài năng cùng nhau như một bộ đôi một người hát và một người chơi piano. Cả hai cá nhân đều đồng ý với ý tưởng mà không do dự. Cuộc trò chuyện kết thúc với một kế hoạch nhiệt tình để bắt đầu luyện tập cho chương trình tài năng vào ngày hôm sau.
Hopefully the topic You can sing really well will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()