What's the matter?

Có chuyện gì vậy?
Brian:
Hey, Ken. How are you?Này Ken. Anh thế nào?
Ken:
Oh, I'm not so good, actually.Ồ, thực sự là tôi thấy không khỏe lắm.
Brian:
Why? What's the matter?Sao vậy? Có chuyện gì vậy?
Ken:
Well, I have a headache. And a backache.À, tôi thấy đau đầu. Và đau lưng nữa.
Brian:
Maybe you have the flu.Có thể anh bị cúm rồi.
Ken:
No, I think I just miss Japan - I feel a little homesick.Không, tôi nghĩ tôi chỉ nhớ Nhật Bản thôi - tôi cảm thấy hơi nhớ nhà một chút.
Brian:
That's too bad. ... But I think I can help. Let's have lunch at that new Japanese restaurant.Tệ quá nhỉ. ... Nhưng tôi nghĩ tôi có thể giúp được anh đấy. Chúng ta hãy đi ăn trưa ở nhà hàng Nhật mới mở kia đi.
Ken:
That's a great idea. Thanks, Brian. I feel better already!Ý hay đấy. Cảm ơn Brian. Tôi cảm thấy khá hơn rồi!

Vocabulary in the dialogue

HeyHowaregoodflumissbetter

Summary

Cuộc đối thoại bắt đầu bằng việc Ken và Brian trao đổi lời chào, nhưng Ken tiết lộ anh ta không được khỏe, đề cập đến những cơn đau đầu và backaches. Brian cho rằng Ken có thể bị cúm, nhưng Ken giải thích anh ta thực sự đang thiếu nước Nhật Bản và cảm thấy nhớ nhà. Brian đưa ra một đề nghị nâng cao bằng cách mời Ken đi ăn trưa tại một nhà hàng mới của Nhật Bản. Ken đánh giá cao lời đề nghị và cảm thấy tốt hơn sau khi chấp nhận nó, chỉ ra rằng cuộc trò chuyện đã quản lý để cải thiện tâm trạng của Ken.
Hopefully the topic What's the matter? will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()