Ordering food

Gọi đồ ăn
Mary:
What can I get for you today?Anh muốn gọi món gì?
Jack:
Could I get a hamburger, please?Cho tôi một cái bánh hamburger được không?.
Mary:
Would you like cheese on that?Anh muốn bánh có kèm phô mai không?
Jack:
No, thank you.Không. Cảm ơn
Mary:
Would you like a drink?Anh muốn gọi đồ uống không?
Jack:
I'll have a milk shake.Cho tôi một cốc sữa lắc nhé.
Mary:
Sure, no problem. Is there anything else you would like to order?Được thôi. Anh có muốn gọi món nào khác không?
Jack:
Maybe a bar of chocolate, please.Có lẽ là một thanh sô-cô-la nữa nhé.
Mary:
Will that be all?Tất cả chỉ có vậy thôi à?
Jack:
That's everything. Thank you!Vâng. Xin cảm ơn.

Vocabulary in the dialogue

CouldgetWouldlikehaveMaybeWill

Summary

Đại diện dịch vụ khách hàng bắt đầu bằng cách hỏi: "Tôi có thể nhận được gì cho bạn hôm nay?" Khách hàng đã trả lời bằng cách lịch sự yêu cầu một chiếc bánh hamburger. Các câu hỏi thêm theo sau, chẳng hạn như liệu phô mai có được thêm vào bữa ăn hay không. Tuy nhiên, khách hàng đã từ chối lời đề nghị này với một lời cảm ơn đơn giản. Tiếp theo, các nhân viên hỏi nếu khách hàng muốn đồ uống. Sau khi xem xét các tùy chọn, khách hàng quyết định lắc sữa. Trước khi kết thúc đơn đặt hàng, người đại diện đã hỏi liệu có bất cứ điều gì khác mà khách hàng muốn không. Khách hàng sau đó yêu cầu một thanh sô cô la. Khi được nhắc nếu đó là tất cả, khách hàng đã xác nhận đó là, bày tỏ lòng biết ơn đối với dịch vụ.
Hopefully the topic Ordering food will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()