That's too early

Như vậy sớm quá
Ricky:
Jessica, do you have any plans this weekend?Jessica, cậu đã có kế hoạch gì cho cuối tuần này chưa?
Jessica:
Well, not yet. Any ideas?Ồ, chưa có gì. Cậu có ý tưởng gì không?
Ricky:
I'm going fishing with my father on Sunday. Do you want to join us?Tớ sẽ đi câu với bố Chủ nhật này. Cậu muốn tham gia cùng không?
Jessica:
That's great! I am very fond of fishing. What time?Tuyệt vời. Tớ rất thích đi câu. Mấy giờ vậy?
Ricky:
7:30 a.m. We will go there by car.7:30 sáng. Chúng ta sẽ đi bằng xe hơi.
Jessica:
7:30 a.m? That's too early. You know it is our day-off. Anyhow, how far is it?7:30 sáng? Như vậy sớm quá. Cậu biết đấy đó là ngày nghỉ của chúng ta mà. Mà đi mất bao xa?
Ricky:
It's about 20 kilometers from here.Cách đây tầm 20 km.
Jessica:
It's not far. Can you ask your father to start later?Vậy thì cũng không xa. Cậu có thể hỏi bố cậu khởi hành muộn một chút không?
Ricky:
What time will be better for you?Mấy giờ thì tốt hơn cho cậu?
Jessica:
Maybe 8:00. Is it ok?Có lẽ là 8:00. Được chứ?
Ricky:
You want to sleep in bed late, don't you?Cậu muốn ngủ nướng chứ gì?
Jessica:
That's true. But 8:00 is early for me on Sundays.Đúng thế. Nhưng 8:00 là sớm đối với tớ vào các ngày Chủ nhật.
Ricky:
Alright. I'll ask my father and inform you soon.Được rồi. Tớ sẽ hỏi bố xem sao và báo lại cho cậu sớm.
Jessica:
Thank you, Ricky. Bye. Cảm ơn Ricky. Tạm biệt cậu.
Ricky:
Bye.Tạm biệt.

Vocabulary in the dialogue

goingfishingverymuchlaterbetterearly

Summary

Jessica hỏi về kế hoạch của Jessica cho cuối tuần sắp tới, mà Jessica trả lời rằng cô không có kế hoạch hiện tại. Ricky sau đó gợi ý một hoạt động, đề cập đến việc anh ta sẽ câu cá với cha vào Chủ nhật và hỏi liệu Jessica có muốn tham gia cùng họ không.
Hopefully the topic That's too early will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()