
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
viết tắt
The word "abbreviate" has a fascinating history! It originates from the Latin phrase "abbreviare," which means "to shorten" or "to abridge." The Latin verb "abbreviare" is a combination of "ab-," meaning "away" or "off," and "brevis," meaning "short." The Latin phrase implies cutting or shortening something, in this case, words or text. The word "abbreviate" was first used in English in the 15th century, derived from the Latin "abbreviare." Initially, it meant to shorten or condense something, often by omitting unnecessary words or phrases. Over time, the meaning expanded to include creating shorter versions of words or phrases, as we use abbreviations today. Despite its evolution, the core idea of "abbreviate" remains rooted in the Latin concept of shortening or reducing.
transitive verb
summarize, abbreviate; shorten (a visit...)
(math) abbreviate, reduce
adjective
relatively short
Công ty đã quyết định viết tắt tên sản phẩm của mình để người tiêu dùng dễ nhớ và nhận biết hơn.
Bác sĩ đã viết một số chữ viết tắt y khoa trên hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để truyền đạt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và chính xác.
Để tiết kiệm thời gian và dung lượng, tác giả thường sử dụng chữ viết tắt trong các bài nghiên cứu khoa học.
Email này chứa một số chữ viết tắt thông dụng, chẳng hạn như "LCM" và "IMHO", những người quen thuộc với giao tiếp trực tuyến có thể dễ dàng hiểu được.
Dự luật này liên quan đến thuật ngữ pháp lý phức tạp, nhưng các nhà lập pháp đã đơn giản hóa bằng cách viết tắt một số cụm từ và thuật ngữ.
Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng các chữ viết tắt khoa học thông dụng, chẳng hạn như "Hz" cho tần số và "mA" cho miliampe, trong các báo cáo thí nghiệm của họ.
Để giao tiếp hiệu quả hơn trong ngày làm việc bận rộn, các nhà quản lý công ty đã đưa ra chính sách khuyến khích nhân viên sử dụng các dạng viết tắt của từ trong email và bản ghi nhớ.
Lập trình viên máy tính đã viết những dòng mã rút gọn giúp tăng hiệu quả và độ chính xác của phần mềm.
Phòng kế toán của công ty sử dụng các phiên bản rút gọn của các thuật ngữ kế toán, bao gồm "GAAP" của Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, để đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng trong các báo cáo tài chính của họ.
Thế giới kinh doanh có nhiều từ viết tắt thông dụng trong kinh doanh, chẳng hạn như "CEO", "ROI" và "P&L", nhằm mục đích đơn giản hóa giao tiếp đồng thời truyền đạt những ý tưởng chính một cách nhanh chóng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()