
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trọng tài
The word "arbitrator" stems from the Latin word "arbitror," which means "judge" or "referee." The term was first used in the late 16th century in the context of international trade disputes. It was adopted from the French word "arbitre," which also has its roots in the Latin word "arbitror." In medieval Europe, arbiters were often appointed by the parties in a dispute to resolve conflicts outside the formal court system. They served as impartial decision-makers, listening to both sides of the argument and making a fair and binding decision. The use of arbitration has since spread to civil and commercial law, providing an alternative to traditional litigation. In modern times, arbitrators are trained legal professionals who are frequently appointed by courts or parties in dispute to resolve complex legal disputes in a fair and efficient manner. They are guided by the principles of natural justice, confidentiality, and impartiality, and must ensure that the outcome of the arbitration is just and equitable for all parties involved.
noun
(law) arbitrator, referee
judge
Trong tranh chấp về quyền thừa kế, anh chị em đã chỉ định một thẩm phán đã nghỉ hưu làm trọng tài để đưa ra quyết định công bằng và vô tư.
Công đoàn đã đàm phán một hợp đồng mới với ban quản lý công ty, với sự giúp đỡ của một trọng tài để làm trung gian giải quyết mọi xung đột.
Sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ, cặp đôi này đã đồng ý thuê một trọng tài chuyên nghiệp để giải quyết những bất đồng của họ về vấn đề tài chính.
Các bên liên quan trong vụ kiện đã đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, giao phó cho một trọng tài viên có năng lực đưa ra quyết định ràng buộc.
Để tránh các thủ tục tố tụng kéo dài, các bị đơn trong vụ kiện đề xuất chỉ định một trọng tài để giám sát quá trình giải quyết.
Cơ quan quản lý thể thao đã chọn một trọng tài giàu kinh nghiệm để chủ trì một vụ án doping cấp cao, đảm bảo phán quyết công bằng và khách quan.
Hai nước láng giềng đã nhất trí sử dụng trọng tài để giải quyết các tranh chấp về ranh giới chung, thay vì dùng đến xung đột quân sự.
Vai trò của trọng tài trong việc giải quyết tranh chấp rất quan trọng, vì nếu không có sự hỗ trợ của trọng tài, hai bên khó có thể đạt được thỏa thuận.
Các đối tác kinh doanh quyết định giải quyết bất đồng của mình thông qua trọng tài vì họ tin tưởng một trọng tài công bằng sẽ đưa ra quyết định cuối cùng có tính ràng buộc cho cả hai bên.
Sau khi cả hai bên trình bày quan điểm của mình, trọng tài đã lắng nghe cẩn thận trước khi đưa ra quyết định được tất cả các bên liên quan chấp nhận.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()