
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
con hà
The word "barnacle" comes from the Old English word "bernáca," meaning "little boat" or "small boat." This name was given to the crustacean organisms because their hard, protective shells resemble the hulls of small boats or ships. However, the etymology of the term "bernáca" is uncertain. Some scholars believe it might have originated from the Proto-Germanic word "barh," meaning "fiery red," as some species of barnacles have reddish shells. Others suggest it might have been inspired by the Old English word "bern," meaning "granary" or "storehouse," due to the large numbers of barnacles found on the hulls of ships, which were initially mistaken for storage units. Regardless of the exact origin, the term barnacle has been in use since the 7th century and is still widely recognized today.
noun
(like) barnacle_goose
(zoology) ciliate
clingy
noun
horse nose clip (used when covering the hoof)
(plural) (slang) glasses, spectacles
Những con hà bám chặt vào thân tàu cũ, lớp vỏ cứng bảo vệ chúng khỏi những con sóng dữ dội.
Thợ lặn thường bất ngờ phát hiện những con hà mọc dưới đáy biển, bám chặt vào bất kỳ bề mặt nào gần đó.
Các loài hà tạo nên hệ sinh thái phát triển mạnh trên bờ đá, cung cấp nơi kiếm ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài sinh vật biển.
Những con hà gỉ sét, bám đầy dụng cụ trên chiếc thuyền cũ của ông tôi như lời nhắc nhở về tình yêu của ông dành cho biển cả và cuộc phiêu lưu trên biển cả đời của ông.
Những con hà dưới đáy thuyền dường như chế giễu tôi bằng sức bền bỉ và quyết tâm của chúng, nhắc nhở tôi về sức mạnh của thiên nhiên.
Những con hà trên cầu tàu trải dài hàng mét, minh chứng cho bản chất chịu đựng khắc nghiệt của môi trường biển.
Những con hà trên thuyền kayak dường như làm tôi chậm lại, nhưng cảnh tượng đàn cá bơi xung quanh đã bù đắp cho sự bất tiện đó.
Tôi dùng xà beng để nạy một vài con hà ra khỏi đáy thuyền, nghĩ đến trọng lượng tăng thêm và nguy cơ hư hại mà chúng có thể gây ra.
Những con hà ở đáy thuyền góp phần làm tăng trọng lượng của tàu, khiến việc di chuyển trên biển động trở nên khó khăn hơn.
Một số loài hà có mối quan hệ cộng sinh với các sinh vật biển khác, cung cấp cho chúng thức ăn, nơi trú ẩn và hỗ trợ chúng sinh tồn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()