
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sinh quyển
The word "biosphere" was coined by German naturalist and philosopher Ernst Haeckel in 1866. Haeckel, whose concept of biodiversity is still widely used today, drew inspiration from the Greek words "bios" meaning "life" and "sphaira" meaning "sphere" to create the term "biosphare". He defined the biosphere as the layer of the Earth's environment in which living organisms exist, extending from the oceans to the atmosphere. Haeckel's idea of the biosphere emphasized the interconnectedness of all living beings and their environments. He believed that the biosphere was a dynamic and ever-changing system, with living organisms influencing and interacting with their surroundings. Today, the term "biosphere" is widely used in fields such as ecology, biology, and environmental science to describe the delicate balance and interdependence of all living organisms on our planet.
noun
biosphere
Sinh quyển của Trái đất, bao gồm tất cả các sinh vật sống và sự tương tác của chúng với môi trường, đang ở trong trạng thái cân bằng tinh tế mà các nhà khoa học vẫn chưa hiểu hết.
Rừng mưa nhiệt đới Amazon là một phần quan trọng của hệ sinh quyển Trái Đất vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và là môi trường sống của hàng ngàn loài sinh vật độc đáo.
Các hoạt động của con người như phá rừng và ô nhiễm đã tác động tiêu cực đến tầng sinh quyển, dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài và gây ra sự suy thoái môi trường đáng kể.
Sinh quyển đang trải qua những thay đổi nhanh chóng do biến đổi khí hậu, dẫn đến mất môi trường sống, di cư của các loài và những thay đổi sinh thái lớn khác.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tầng sinh quyển để hiểu rõ hơn về động lực của nó và cách nó có thể phản ứng với những thách thức về môi trường trong tương lai.
Sinh quyển cung cấp nguồn tài nguyên dồi dào và lợi ích cho nhân loại, từ thực phẩm và thuốc men đến nước ngọt và nguyên liệu thô cho công nghiệp.
Công ước của Liên hợp quốc về Đa dạng sinh học kêu gọi các quốc gia bảo vệ tầng sinh quyển và duy trì sự đa dạng và lành mạnh của các loài và hệ sinh thái.
Để bảo tồn tầng sinh quyển cho các thế hệ tương lai, điều quan trọng là chúng ta phải áp dụng các biện pháp bền vững hơn và lựa chọn lối sống giúp giảm thiểu dấu chân sinh thái.
Khu dự trữ sinh quyển là khu vực được bảo vệ, nơi môi trường tự nhiên được bảo tồn và nghiên cứu, mang lại những cơ hội có giá trị cho nghiên cứu và giáo dục.
Mạng lưới Khu dự trữ sinh quyển quốc tế là sự hợp tác giữa các chính phủ và tổ chức trên toàn thế giới, hoạt động nhằm bảo vệ và thúc đẩy tầng sinh quyển cùng nhiều nguồn tài nguyên có giá trị của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()