
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hiểu biết
The word "construe" originates from the Latin "construo," which means "to build up" or "to construct." In Latin, "con-" is a prefix meaning "together" or "with," and "struere" means "to build" or "to frame." The Latin verb "construo" is a combination of these two elements, suggesting the act of building or constructing something. The word "construe" was borrowed into Middle English from Old French "construe," and initially retained its literal sense of "to build" or "to construct." However, over time, its meaning evolved to encompass the sense of "to interpret" or "to understand" something, particularly in a linguistic or literal sense. In this sense, to construe something means to build up an interpretation or understanding of it, often by analyzing or deciphering its meaning.
transitive verb
analysis (one sentence)
this sentence does not construe
grammatical coordination
"to depend" is construed with "upon": the verb " depend" must coordinate with the " upon" that follows it
word for word translation
journalize
analyzable (a sentence)
this sentence does not construe
Cách diễn giải văn bản của tác giả khá khác so với cách tôi hiểu nó.
Nhiều người cho rằng hành động của chính phủ là vi phạm quyền của họ.
Lời khai của nhân chứng có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng thẩm phán sẽ quyết định cách giải thích nào là hợp lý nhất.
Cô ấy coi phản hồi của giáo sư là lời chỉ trích về khả năng của cô ấy, nhưng tôi nghĩ đó chỉ đơn giản là lời chỉ trích mang tính xây dựng.
Một số người hiểu cụm từ "under God" trong Lời tuyên thệ trung thành là sự vi phạm sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước, trong khi những người khác lại coi đó là sự thừa nhận vô hại về di sản tôn giáo của đất nước.
Đảng đối lập đã bị cáo buộc hiểu lời nói của tổng thống là mối đe dọa đến an ninh quốc gia, nhưng tổng thống khẳng định rằng ông chỉ đưa ra quan điểm mang tính hùng biện.
Luật sư của bị đơn lập luận rằng hành động của thân chủ mình không nên được coi là tội phạm mà chỉ là nỗ lực tự vệ.
Với tôi, cách giải thích bằng chứng của công tố viên có vẻ quá đơn giản và cứng nhắc, nhưng tôi vẫn buộc phải tuân theo sự dẫn dắt của cô ấy trong việc trình bày lập luận của riêng mình.
Các bồi thẩm viên được hướng dẫn không nên hiểu quá nhiều ý nghĩa trong những mâu thuẫn và bất cập nhỏ trong lời khai của nhân chứng.
Sự thay đổi rõ ràng trong quan điểm của chính trị gia về vấn đề này có thể được hiểu là một động thái chính trị khôn ngoan, nhưng tôi tin rằng động cơ thực sự của nó là sự thay đổi về quan điểm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()