
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim cốc
The word "cormorant" is derived from the Old French word "cormeraunt," meaning "sea raven." The French word in turn is a combination of two Old French words: "cormorant" (meaning "raven") and the suffix "-erant," indicating the bird's predilection for living near water. The term "sea raven" is an apt descriptor for these long-necked, stocky birds, as cormorants are known for their ravenous appetites and dark plumage, which could be confused with that of a large raven. Interestingly, the word "cormorant" is pronounced differently in different parts of the English-speaking world, reflecting the varying ways in which languages evolve over time. In England and Australia, for example, the bird is called a "shag," while in North America, it is called a "cormorant." Regardless of the terminology used, however, there is no denying the intriguing history behind this unique and captivating name.
noun
(zoology) cormorant
(figurative) greedy person
Người đánh cá quan sát một đàn chim cốc lao xuống nước để săn cá.
Những con chim cốc đậu trên bờ đá, bộ lông đen của chúng nổi bật trên nền đá xám.
Mỗi con chim cốc có thể chứa tới hàng chục con cá trong túi họng chuyên dụng của mình, túi này sẽ được chúng nuốt trọn sau khi lặn sâu xuống dưới bề mặt nước.
Đôi cánh lớn của chim cốc giúp chúng lướt nhẹ nhàng trên mặt nước và săn tìm con mồi.
Người đánh cá buộc vật nặng vào chân những con chim cốc để ngăn chúng lặn quá sâu và ăn hết số cá mà anh muốn bắt.
Trong khi đàn bồ nông lặn xuống hàng loạt, đàn chim cốc lại thích lặn từng con một, một cách lén lút và tận dụng cơ hội hơn.
Cơ thể dài và thon thả của chim cốc cho phép chúng lặn xuống độ sâu tới 0 feet để săn cá.
Bộ lông đen đặc trưng của loài chim cốc khiến chúng trở thành loài chim được những người ngắm chim yêu thích, những người tìm kiếm chúng ở môi trường sống ven biển.
Kỹ thuật lặn của chim cốc là nguồn cảm hứng cho các nhà sinh vật học biển nghiên cứu chiến lược và hành vi săn mồi của loài này.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn chim cốc bay lên, đôi cánh của chúng xé toạc không trung khi chúng biến mất khỏi đường chân trời để tìm kiếm nơi kiếm ăn mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()