
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phản tố
The word "counterclaim" originates from the legal realm and refers to a statement made by a defendant in response to the plaintiff's claim in a lawsuit. It is essentially a defense against the plaintiff's allegations. The term "counter" in this context comes from the French word "contre," which means "against" or "opposing." In legal proceedings, a counterclaim refers to a legal claim made by the defendant against the plaintiff, typically in response to the original complaint. The concept of a counterclaim dates back to the medieval era when the legal system in England and other European countries was developing. During this time, courts allowed defendants to make a counterclaim as a way to resolve disputes between two parties in a single trial. The term "counterclaim" gained wider usage in the English language during the 19th century as legal procedures became more standardized and formally documented. Today, counterclaims are recognized in a variety of legal systems around the world, including common law jurisdictions such as the United States, Canada, and the United Kingdom, as well as civil law jurisdictions such as France and Germany. In summary, the word "counterclaim" originated as a legal term that describes the process by which a defendant makes a claim against the plaintiff, often in response to their lawsuit. It has been in use for several centuries and remains an important part of the legal lexicon today.
Trong cuộc tranh luận về kiểm soát súng, một phản biện phổ biến là nhiều súng hơn sẽ làm giảm tội phạm vì mọi người được trang bị tốt hơn để tự vệ.
Một số người cho rằng những người có vẻ ngoài hấp dẫn có lợi thế trong cuộc sống vì họ được cho là đáng tin cậy và dễ gần hơn.
Trong cuộc thảo luận về lợi ích của việc học tại nhà, một phản biện phổ biến là trẻ em sẽ bỏ lỡ cơ hội giao lưu xã hội như ở trường học truyền thống.
Những người chỉ trích chế độ ăn chay hoàn toàn phản bác rằng chế độ ăn không thịt cân bằng vẫn có thể cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết nếu được lên kế hoạch đúng cách.
Những người phản đối hành động tích cực trong tuyển dụng và tuyển sinh đôi khi đưa ra phản biện rằng nó dẫn đến sự phân biệt đối xử nhiều hơn đối với một số nhóm nhất định.
Một số người cho rằng kỹ thuật di truyền có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, nhưng những người ủng hộ lại thường đưa ra phản biện rằng nó cũng có thể tạo ra các loài thực vật và động vật mới thích nghi tốt hơn với môi trường thích hợp.
Khi thảo luận về hiệu quả của canh tác hữu cơ, một phản biện thường gặp là nó thực sự có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường do sử dụng nhiều phân bón và thuốc trừ sâu để duy trì năng suất.
Trong cuộc tranh luận về hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, những người ủng hộ đôi khi phản bác lại tuyên bố rằng hệ thống này sẽ dẫn đến thuế suất cao hơn bằng cách chỉ ra chi phí chăm sóc khẩn cấp cao cho những người không có bảo hiểm.
Những người ủng hộ năng lượng hạt nhân cho rằng đây là nguồn năng lượng đáng tin cậy và sạch, nhưng những người phản đối lại đưa ra lập luận phản bác rằng rủi ro và chi phí liên quan đến tai nạn hạt nhân lớn hơn lợi ích.
Trong cuộc tranh luận về án tử hình, những người phản đối thường phản bác rằng án tử hình vi phạm nhân quyền và không thực sự ngăn chặn được tội phạm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()