
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phi cá nhân hóa
The word "depersonalize" originated in the late 19th century, when it was first used in psychology to describe a clinical condition called depersonalization disorder. This disorder involves the feeling of detachment from one's own body, thoughts, and emotions, as if observing oneself from a distance. The term "depersonalization" can be traced back to the French word "dépersonnalisation," which was coined by the French neurologist Pierre Janet in 1886. Janet used the term to describe a state of dissociation in his patients who had experienced traumatic events. The English word "depersonalize" was first documented in 1898 in a medical journal, where it was used to describe a state in which a person's sense of self is diminished. Over time, the meaning of the word has expanded to include the idea of removing or stripping away personal characteristics, such as depersonalizing a company or a brand by removing its identity or personality. Today, the word "depersonalize" is widely used in various fields, including psychology, philosophy, and sociology, to describe different phenomena involving the detachment or removal of personal or emotional aspects.
Trải nghiệm đau thương này khiến nạn nhân hoàn toàn mất đi tính cách, khiến họ khó có thể nhận ra mình trong gương.
Áp lực công việc khiến tôi cảm thấy hoàn toàn mất đi tính người và mất kết nối với môi trường xung quanh.
Việc sử dụng thuốc gây ảo giác đôi khi có thể dẫn đến trạng thái mất nhân cách tạm thời, khiến người dùng cảm thấy tách biệt khỏi cơ thể và nhận thức về thực tế.
Nhân vật trong tiểu thuyết trải qua những cơn mất nhân cách, khiến cho việc phân biệt giữa điều gì là thật và điều gì là tưởng tượng trở nên khó khăn.
Việc người lính phải chiến đấu khiến họ cảm thấy xa cách và tê liệt về mặt cảm xúc, khiến họ trở nên mất đi tính cách.
Đối với những người mắc chứng rối loạn phân ly, những trải nghiệm hàng ngày có thể gây ra cảm giác mất nhân cách và tách biệt khỏi cơ thể và môi trường xung quanh.
Rối loạn thần kinh khiến bệnh nhân trải qua các cơn mất nhân cách, khiến họ có cảm giác không thực tế hoặc tách biệt với môi trường xung quanh.
Người sống sót sau thảm họa thiên nhiên cảm thấy hoàn toàn mất đi nhân cách, phải đấu tranh để nắm bắt những gì đã xảy ra và vị trí của mình trên thế giới.
Trải nghiệm của cô gái tuổi teen với chứng rối loạn giấc ngủ thường dẫn đến cảm giác mất nhân cách, khiến cô cảm thấy như thể đang nhìn chính mình từ xa.
Nhân vật chính liên tục phải chịu đựng tình trạng mất nhân cách, khiến họ đặt câu hỏi về bản chất của thực tế và danh tính của chính mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()