
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm rõ ràng
The word "disambiguate" originates from the Latin words "dis-" meaning "apart" or "asunder", and "ambigus" meaning "of doubtful or uncertain signification". In the 15th century, the word "ambiguate" emerged, which means to make something ambiguous or obscure. Over time, the prefix "dis-" was added to create the word "disambiguate", meaning to remove or clarify ambiguity. Today, the word is commonly used in semantics, linguistics, and philosophy to describe the process of resolving ambiguous or unclear meanings in language, text, or concepts. For example, disambiguating a word may involve providing synonyms, examples, or context to clarify its intended meaning.
transitive verb
make sense
Công cụ tìm kiếm đã phân biệt nhiều ý nghĩa của cụm từ "big apple" và đưa tôi đến những kết quả liên quan đến Thành phố New York.
Khi tên của tác giả Claire Messud xuất hiện trong nhiều cuộc tranh cãi cùng lúc, nhà xuất bản của bà đã đưa ra một tuyên bố để làm rõ bài viết nào nói về sự việc nào.
Phần mềm AI đã phân biệt thành công các từ đồng âm "bat" (động vật) và "bat" (vật dùng để đánh bóng) trong bài viết thể thao của tôi, cho phép gợi ý chính xác các bài viết có liên quan.
Các biên tập viên của tạp chí y khoa nhận thấy cần phải phân biệt rõ ràng những tên gọi tương tự của hai căn bệnh mới được phát hiện để tránh nhầm lẫn giữa các bác sĩ và nhà nghiên cứu.
Để phân biệt tên gọi có vẻ giống nhau của hai con tàu, công ty vận chuyển đã đảm bảo mỗi tàu có một số nhận dạng duy nhất và thay đổi cách viết của một tàu để tránh nhầm lẫn thêm.
Người biên soạn từ điển phải đối mặt với nhiệm vụ phân biệt rõ ràng các từ đồng âm "bow" (như trong a bow, vũ khí của cung thủ) và "bow" (như trong phần phía trước của tàu hoặc xe hơi) cho phiên bản từ điển sắp tới.
Nhà phát triển phần mềm thừa nhận nhu cầu phải phân biệt nhiều biến thể của tên "Steve Smith" để đảm bảo giao tiếp chính xác giữa những người có tên tương tự.
Khi hai vận động viên có cùng tên và họ, ủy ban Olympic quyết định phân biệt họ bằng cách thêm một con số vào tên của mỗi vận động viên để làm rõ họ đại diện cho quốc gia nào.
Người thủ thư nhận ra nhu cầu phải phân biệt nhiều cách viết khác nhau của tên tác giả để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu thư mục và tránh nhầm lẫn giữa các học giả.
Để phân biệt các từ đồng âm "muỗng" (như trong dụng cụ ăn) và "thìa" (như trong giống chó săn), nhà động vật học đã chứng nhận dòng dõi độc đáo của giống chó này và thiết lập quy ước đặt tên chung để phân biệt nó với các giống chó khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()