
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giảm nhẹ
The word "extenuating" has its roots in Latin. It comes from the words "extenuare," meaning "to stretch out" or "to lengthen," and "extenus," meaning "sideways" or "outward." In the 15th century, the Latin phrase "extenuare circumstantias" emerged, which roughly translates to "to stretch out circumstances" or "to prolong circumstances." This phrase referred to the act of prolonging or stretching out the explanation or details of a situation. Over time, the phrase was shortened to "extenuating," and its meaning evolved to encompass the idea of providing mitigating or justifying circumstances that help to reduce the severity or culpability of an action. Today, the word "extenuating" is often used in legal and philosophical contexts to describe factors that moderate or diminish the impact of an event or situation.
transitive verb
mitigate (crime...); mitigate (someone's...) crime
(archaic, archaic meaning) weaken, debilitate
(law) mitigating circumstances
Những tình tiết bất khả kháng của người nói, chẳng hạn như trường hợp khẩn cấp trong gia đình và thời hạn gấp, giải thích lý do tại sao họ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.
Bất chấp những hoàn cảnh bất lợi do đại dịch gây ra, công ty vẫn có thể tồn tại và thậm chí còn có được một khoản lợi nhuận nhỏ.
Bị cáo lập luận rằng những tình tiết giảm nhẹ liên quan đến sự kiện nói trên đã làm rõ rằng bị cáo không phải chịu trách nhiệm về tội ác.
Viên cảnh sát đã đề nghị khoan hồng dựa trên những tình tiết giảm nhẹ liên quan đến tiền án và tiền sử bệnh tâm thần của người đó.
Do những tình huống bất khả kháng như thời tiết xấu và thiếu nguồn lực, sự kiện đã phải hoãn lại đến một ngày sau đó.
Bị cáo đã trình bày những tình tiết giảm nhẹ tại tòa, bao gồm bằng chứng về việc nghiện ma túy và tiền sử lạm dụng ma túy.
Bác sĩ giải thích những tình tiết bất khả kháng khiến bệnh nhân đến muộn, bao gồm sự cố dịch vụ vận chuyển và tình trạng giao thông bất ngờ.
Công ty thừa nhận những tình tiết bất khả kháng dẫn đến sự chậm trễ trong việc giao sản phẩm, đồng thời cam kết cải thiện và bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.
Bất chấp những hoàn cảnh bất lợi do nguồn lực hạn chế và thời hạn gấp rút, nhóm vẫn cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.
Miêu tả hấp dẫn của tác giả về những tình tiết giảm nhẹ đã chứng minh rõ ràng rằng kết quả của sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()