
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vất vả
The word "flippant" originated in the late 16th century and was first used in English as "flipentaunce" or "flipperson" to describe someone who acted in a frivolous, careless, or reckless manner. The exact etymology of the word is unclear, but it is believed to have developed from the Middle Dutch word "vlaptig" or "vlapsch" which denoted a similar meaning. Over time, the spelling and pronunciation of the word have evolved, and "flippant" eventually replaced "flipentaunce" in common usage. The present-day meaning of "flippant" as defined by Merriam-Webster Dictionary is "marked by lighthearted and often indiscrete speech or behavior; casually or recklessly unconcerned or dismissive". In summary, the word "flippant" stems from an Old Dutch root and has been associated with humorless frivolity and nonchalance since the 16th century, though the specificities of its meaning have changed and developed over time.
adjective
lack of formality, rudeness, frivolity, indecency
(US, American meaning) rude, insolent
Câu trả lời hời hợt của ông trước những câu hỏi nghiêm túc cho thấy rõ ông không coi trọng tình hình này.
Trong cuộc tranh luận, những phát biểu hời hợt của chính trị gia về các vấn đề quan trọng khiến nhiều khán giả cảm thấy tức giận và thất vọng.
Bình luận hời hợt của thẩm phán về hồ sơ quá khứ của bị cáo khiến luật sư bào chữa phản đối, nêu ra tác động tiềm tàng đến vụ án.
Trong cuộc họp, thái độ khinh suất và những lời nhận xét khó chịu của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng khó có thể coi trọng anh ta.
Sau lời bình luận khiếm nhã của người giám sát trước toàn thể nhóm, tinh thần làm việc sa sút và lòng tin giữa các thành viên trong nhóm bị xói mòn.
Lời bình luận hời hợt của nhà báo về tình huống khẩn cấp khiến mọi người có mặt tại hiện trường nhận ra rằng tình huống này không phải là chuyện đùa.
Trong quá trình đàm phán, thái độ hời hợt và sự thiếu quan tâm rõ ràng của bên kia đối với thỏa thuận khiến người đàm phán của chúng tôi cảm thấy chán nản và thất vọng.
Trong buổi phỏng vấn, những câu trả lời hời hợt của ứng viên khiến người phỏng vấn không tin vào trình độ của họ.
Việc khách hàng phớt lờ các tính năng của sản phẩm khiến nhân viên bán hàng cảm thấy thất vọng.
Nhận xét hời hợt của ông chủ về tiến độ của dự án khiến các thành viên trong nhóm nhận ra rằng đây không phải là vấn đề tầm thường và họ cần phải nghiêm túc hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()