
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giả dụ như vậy
The word "granted" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "gran t" (or "granTED") was derived from the phrase "gran-de" meaning "to grant" and the suffix "-ted" which indicated a past tense. This phrase was likely influenced by the Latin verb "grant" which meant "to join" or "to connect". In Middle English (circa 1100-1500 AD), the spelling evolved to "graunted" or "granted" and retained its meaning of "to give or allow something". Over time, the word "granted" has taken on additional meanings, such as "accepted" or "conceded", often used in the context of making a wish or a request. Today, the word "granted" is commonly used in a variety of contexts, including formal documents, official requests, and everyday language, and is widely recognized in English-speaking countries.
adverb
suppose so, let it be so, let it be admitted so
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, công ty đã tăng lương cho nhân viên này, mức lương rất cần thiết để trang trải chi phí sinh hoạt.
Kiến trúc sư đã được cấp phép sửa đổi thiết kế tòa nhà để phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.
Tòa án chấp thuận đơn ly hôn, chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân giữa hai bên.
Chính phủ đã cấp quyền công dân cho người tị nạn, cho phép họ sinh sống và làm việc tại quốc gia này lâu dài.
Du khách đã được cấp thị thực, mở đường cho anh ta nhập cảnh vào đất nước này và bắt đầu cuộc hành trình.
Tổ chức từ thiện đã chấp thuận yêu cầu của nhóm về khoản tiền bổ sung để giúp cứu trợ khu vực sau thảm họa thiên nhiên.
Nhà xuất bản đã cấp cho tác giả quyền xuất bản tiểu thuyết của mình với một điều kiện: tác giả phải ký hợp đồng đồng ý quảng bá cuốn sách theo nhiều cách khác nhau.
Người đi xe đạp được phép vào khu vực cấm, cho phép cô hoàn thành quá trình luyện tập và tham gia cuộc thi.
Vận động viên này đã được trao quyền tham gia sự kiện quốc tế danh giá này, mặc dù cô đã bị thương trong vòng loại.
Nghệ sĩ này đã được cấp quyền cư trú tại một khu nghệ thuật danh tiếng, giúp cô có cơ hội làm việc cùng những chuyên gia sáng tạo khác và giới thiệu tác phẩm của mình đến nhiều đối tượng khán giả hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()