
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự không thể bị mua chuộc
The word "incorruptibility" originated from the Latin "incorruptus," meaning "unaltered" or "unaffected." It is derived from "in-" (not) and "corruptus" (corrupted). The term was first used in Christian theology to describe the bodily remains of saints and martyrs that were said to be preserved from decay and corruption after death. This concept was seen as a sign of their sanctity and divine favor. Over time, the term expanded to describe other virtues, such as moral integrity, honesty, and trustworthiness. In modern usage, incorruptibility is often associated with qualities like honesty, integrity, and ethical impeccability.
noun
incorruptibility, incorruptibility
incorruptibility; incorruptibility; integrity
Sự chính trực và liêm khiết của vị thẩm phán đã giúp ông nhận được sự tôn trọng rộng rãi từ đồng nghiệp và cộng đồng.
Giáo hội Công giáo coi trọng khái niệm không thể hủy hoại, bằng chứng là thi thể được bảo quản của một số vị thánh.
Các nhà phê bình ca ngợi sự liêm chính và trong sạch của chính trị gia này, và ông đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.
Cam kết kiên định của CEO về tính toàn vẹn tài chính và tính liêm chính đã giúp ông giành được sự tin tưởng và tôn trọng của cả nhân viên và cổ đông.
Cam kết của chính phủ trong việc duy trì tính liêm khiết của các quan chức đã làm giảm các vụ tham nhũng và hối lộ.
Sự thành công của công ty là minh chứng cho sự liêm khiết và kiên trì của những người sáng lập, những người đã vượt qua vô số thử thách và tranh cãi.
Trong một xã hội tham nhũng, khái niệm liêm chính ngày càng trở thành một đức tính rất cần được duy trì.
Việc cử tri khăng khăng đòi các quan chức được bầu phải trong sạch phản ánh sự mất lòng tin và vỡ mộng ngày càng tăng đối với nạn tham nhũng trong chính trị.
Di sản về sự liêm khiết và tinh thần phục vụ đất nước của người cha lập quốc đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ chính trị gia và quan chức chính phủ.
Để duy trì lòng tin của người dân, chính phủ phải ưu tiên tính liêm chính, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các chính sách và quyết định của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()