
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vần điệu bên trong
The term "internal rhyme" refers to the repetition of vowel sounds or consonant sounds within words, especially in the middle or interior of the lines of a poem. This literary device creates an inherent relationship between words in a line, as opposed to end rhyme, which is the repetition of sounds at the end of words that rhyme at the end of lines. The origin of the term "internal rhyme" can be traced back to Christopher Caudle, a sixteenth-century English writer, who coined the phrase "internal rime" in his book, "Certaines Notes of instant composition" published in 1570. In this text, Caudle explored the possibilities of poetic form and structure, suggesting that rhyming sounds in the middle of words could enhance their rhythmic and musical qualities. Since Caudle's time, internal rhyme has become a widely recognized and appreciated poetic device that allows poets to create complexity, richness, and depth in their verses. ___________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Trong sự tĩnh lặng của đêm, Những suy nghĩ của tôi bay bổng, Bao la như một con đại bàng bay vút lên trong tầm mắt, Tất cả vần điệu bên trong, niềm vui thiên đường.
Ngọn lửa nhấp nháy và nhảy múa, Một sự hòa hợp của ánh sáng, Những mẫu vần điệu phức tạp, thật tươi sáng, Một bản giao hưởng nội tâm, một cảnh tượng rực rỡ.
Những âm thanh ngọt ngào tràn ngập đôi tai tôi, Những giai điệu nhảy múa trong tâm trí tôi, Những bản hòa âm nội tại, tôi tìm thấy, Một bản giao hưởng hoàn hảo.
Những lời thì thầm nhẹ nhàng trong gió, Những câu chuyện về niềm vui của thiên nhiên, Những vần thơ bên trong, say sưa trích dẫn, Khi những chiếc lá xào xạc nhảy múa và bay đi.
Tiếng thì thầm của đại dương, tổ ấm ngọt ngào, Lời thì thầm của cuộc sống, sâu thẳm bên trong, Sự bình yên bên trong, tiếng ồn ào yên tĩnh, Một bài hát có nhịp điệu, một bản nhạc êm dịu.
Lá rụng, lạo xạo bên dưới, Bên dưới, một vần điệu bên trong, Các mẫu hình mở ra khi thời gian trôi đi, Thơ ca trong từng bước chân tôi ngân nga.
Tiếng gầm rú của thành phố, tiếng ồn bên ngoài, Nhưng ở đây, trong tâm trí tôi, một dàn hợp xướng bên trong, Sự hòa hợp trong từng nhịp đập đổ xuống bập bênh, Sự dịu dàng vô hạn mà tôi khao khát.
Sự thanh thản bị lột trần, Sự bình yên ngọt ngào vô tận, Những vần thơ bên trong, sự giải thoát ngay lập tức, Khi thời gian ngừng trôi, trong một tiếng hắt hơi hấp dẫn.
Những từ ngữ nhảy múa xung quanh tôi, Những vần thơ bên trong, một vần thơ hấp dẫn, Khi thiên nhiên hát với tiếng chuông ấm áp, Mỗi vần thơ, một sự thăng hoa bên trong.
Mọi thứ cuộn quanh tôi, Bao la như một con đại bàng bay vút lên trong tầm mắt, Tất cả vần điệu bên trong, một ánh sáng hấp dẫn, Niềm vui thiên đường, một cảnh ngộ phấn khích.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()