
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Irresolute
The word "irresolute" has a fascinating etymology! It originated in the 15th century from the Latin words "ir-" meaning "without" and "resolutus" meaning "resolved" or "decided". In Latin, "irresolutus" meant "unresolved" or "undecided". Over time, the word evolved into Middle English as "irresolut", and eventually, into the Modern English spelling "irresolute". In the 16th century, the word gained a sense of indecisiveness or vacillation, which is how we use it today. Someone who is "irresolute" is unable to make up their mind or is hesitant to take a decision. The word has been used in various literary and poetic contexts to describe a range of emotions, from hesitation to uncertainty. Throughout its history, "irresolute" has retained its sense of indecision, and its usage continues to be relevant in everyday language.
adjective
hesitate
indecisive
Quyết định của ủy ban là không kiên quyết, khiến mọi người đều không chắc chắn về những bước tiếp theo.
Sau nhiều giờ tranh luận, lập trường của thượng nghị sĩ về vấn đề này vẫn chưa dứt khoát, gây thất vọng cho cử tri của ông.
Các cuộc đàm phán giữa hai nước đã đưa đến một thỏa thuận không chắc chắn, thiếu rõ ràng về các chi tiết quan trọng.
Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng mà công ty phải đối mặt là thiếu kiên quyết, không tạo được niềm tin cho nhân viên và nhà đầu tư.
Phán quyết của thẩm phán rất thiếu quyết đoán, không đưa ra chỉ dẫn rõ ràng về hành động tiếp theo sẽ được thực hiện.
Bài phát biểu của tổng thống về chính sách đối ngoại khiến nhiều người cảm thấy do dự vì ông không đưa ra bất kỳ kế hoạch hay chiến lược cụ thể nào.
Quyết định thực hiện một nhiệm vụ nguy hiểm mà không có kế hoạch rõ ràng của thuyền trưởng là hết sức thiếu quyết đoán, gây nguy hiểm cho sự an toàn của phi hành đoàn.
Sau nhiều tuần do dự và trì hoãn, cuối cùng người quản lý dự án buộc phải thừa nhận rằng kế hoạch của họ còn chưa chắc chắn và cần phải sửa đổi.
Lập trường của chính trị gia này về một số vấn đề quan trọng vẫn còn chưa kiên quyết, không muốn cam kết theo cách nào và gây ra sự nghi ngờ trong số cử tri.
Kết quả nghiên cứu của nhà khoa học này vẫn chưa chắc chắn, vẫn còn nhiều điều không chắc chắn đáng kể làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của những phát hiện này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()