
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kẻ trộm cắp
The word "kleptomaniac" has its roots in the Greek language. "Kleptos" means "thief" or "one who steals," and "mania" means "madness" or "insanity." The term was first coined in the late 19th century to describe individuals who experienced recurring and uncontrollable urges to steal, despite the fact that they were aware that their behavior was wrong and harmful. The concept of kleptomania as a distinct psychiatric disorder was first described in the 1816 book "De la folie considérée sous le point de vue pathologique" (Mental Illness in Relation to Medicine) by French physician French physician Étienne-Jules Gore. Since then, the term has been widely used to describe individuals who exhibit compulsive and recurring stealing behaviors, often accompanied by feelings of guilt, anxiety, and shame.
noun
shoplifter, blind man
Sarah mắc chứng ăn cắp vặt, thường xuyên ăn cắp những món đồ nhỏ trong cửa hàng mà không hề hay biết.
Là một người mắc chứng ăn cắp vặt, Mark thường rơi vào trạng thái xuất thần và ăn cắp đồ mà không hề nhớ gì về việc đó sau đó.
Thám tử nghi ngờ rằng tên trộm đã đánh cắp tác phẩm nghệ thuật vô giá thực chất là một kẻ mắc chứng ăn cắp vặt không thể cưỡng lại sự cám dỗ.
Thói quen ăn cắp vặt của người mắc chứng này thường khiến họ gặp rắc rối với pháp luật và gặp khó khăn đáng kể về tài chính.
Mặc dù có đầy đủ dấu hiệu của một kẻ mắc chứng ăn cắp vặt, Tracy vẫn khăng khăng rằng cô không phải là kẻ trộm và không có ý định ăn cắp bất cứ thứ gì.
Sự thôi thúc ăn cắp của người mắc chứng bệnh này mạnh mẽ đến mức họ thấy rất khó cưỡng lại sự thôi thúc đó ngay cả khi bị bắt quả tang.
Bệnh ăn cắp vặt của Sarah ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô với người khác vì cô thường vô tình ăn cắp đồ của gia đình và bạn bè.
Người bạn đời của người mắc chứng ăn cắp vặt đã thúc giục họ tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để hiểu và vượt qua hành vi cưỡng chế của mình.
Nhờ liệu pháp điều trị và sự hỗ trợ, Mark đã học được các chiến lược đối phó để kiểm soát chứng ăn cắp vặt và kiểm soát thói quen của mình.
Bất chấp những nỗ lực để vượt qua chứng ăn cắp vặt, Sarah vẫn thấy khó cưỡng lại sức hấp dẫn của một số món đồ nhất định, đặc biệt là những món đồ mang lại cho cô sự thoải mái hoặc niềm vui.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()