
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thiên thạch
The word "meteoroid" comes from the Greek words meteoros, meaning "shining in the air," and eidos, meaning "form" or "shape." A meteoroid is a small celestial object, typically no larger than a grain of sand, that enters the Earth's atmosphere and begins to burn and vaporize as it collides with air molecules. This bright trail of light is called a meteor, also known as a shooting star. If a meteoroid survives its passage through the atmosphere and reaches the ground, it is called a meteorite. The study of meteoroids, as well as their parent bodies, is called meteoritics.
noun
shooting star
meteorological phenomenon
(slang) a person who suddenly becomes famous; a thing that suddenly becomes famous
Default
(astronomy) meteor
Những viên đá nhỏ bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển của Trái Đất được gọi là thiên thạch.
Các nhà khoa học sử dụng kính thiên văn và radar để phát hiện và theo dõi đường đi của thiên thạch khi chúng di chuyển trong không gian.
Khi thiên thạch va chạm với bầu khí quyển, nó tạo ra một vệt sáng trên bầu trời được gọi là sao băng.
Thiên thạch thường không lớn hơn một hạt cát, nhưng đôi khi chúng có thể lớn bằng một chiếc ô tô hoặc lớn hơn.
Bertha là một thiên thạch có kích thước lớn bất thường đã vỡ ra trong bầu khí quyển, tạo nên màn trình diễn sao băng ngoạn mục được gọi là mưa sao băng.
Trong khi hầu hết các thiên thạch đều bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển của Trái Đất, một số ít vẫn giữ được năng lượng và va chạm với mặt đất dưới dạng thiên thạch.
Các nhà khoa học tin rằng một số mặt trăng trong hệ mặt trời của chúng ta có thể được hình thành từ sự tích tụ của các thiên thạch.
Trong những trường hợp hiếm hoi, một thiên thạch lớn hơn một sân bóng đá có thể va chạm với Trái Đất, gây ra sự kiện va chạm đáng kể.
Ở ngoài không gian, thiên thạch là mối nguy hiểm phổ biến đối với tàu vũ trụ vì chúng có thể gây hư hỏng cho các thiết bị nhạy cảm nếu va chạm ở tốc độ cao.
Nghiên cứu về thiên thạch là một lĩnh vực quan trọng của vật lý thiên văn vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự tiến hóa của hệ mặt trời.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()