
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đơn ngữ
The word "monolingual" originates from the Greek language, specifically the words "monos" (μονος) meaning "one" or "single," and "glossa" (γλώσσα) meaning "tongue" or "language." When combined, "monolingual" refers to a person who speaks or uses only one language. The term was first used in English during the 19th century to describe individuals who spoke only a single language, as opposed to "bilingual" or "multilingual" individuals who spoke two or more languages. Today, the term is still used to describe a person's linguistic abilities, and can also refer to a language or a text that is expressed in a single language.
adjective
monolingual
a monolingual dictionary-monolingual dictionary
Sarah chỉ nói được tiếng Anh và chưa bao giờ học bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
Là người chỉ nói được tiếng Quan Thoại, Jin gặp khó khăn khi giao tiếp với những người nói tiếng Quảng Đông hoặc các phương ngữ khác.
Để nâng cao triển vọng nghề nghiệp, Maria đã bắt đầu tham gia các lớp học ngôn ngữ thứ hai, vì việc chỉ nói tiếng Tây Ban Nha trong thế giới toàn cầu hóa có thể hạn chế cơ hội của cô.
Việc chỉ nói được tiếng Pháp khiến Mark gặp khó khăn khi xem thực đơn và biển báo khi đi du lịch ở Pháp vì nhiều nơi sử dụng phương ngữ địa phương.
Việc chỉ nói được tiếng Ả Rập có thể cản trở khả năng hiểu các phương ngữ khác nhau được nói ở Trung Đông của Lucas.
Là người chỉ nói tiếng Anh, Amanda thường thấy mình bối rối khi giao tiếp với người bản ngữ nói các ngôn ngữ khác, vì cô gặp khó khăn trong việc hiểu các sắc thái ngôn ngữ và tiếng lóng khác nhau.
John, người chỉ nói tiếng Hy Lạp, có thể gặp phải rào cản giao tiếp khi tương tác với những người nói phương ngữ khác như tiếng Hy Lạp Síp hoặc tiếng Hy Lạp Pontic.
Là người chỉ nói tiếng Tây Ban Nha ở nước ngoài có thể khiến việc mua sắm thực phẩm trở thành một thách thức, vì nhiều nhãn hiệu và biển báo thực phẩm được viết bằng ngôn ngữ địa phương.
Mary gặp khó khăn khi chỉ nói được tiếng Hungary khi đi du lịch đến các vùng khác ở Đông Âu, nơi người ta nói các ngôn ngữ liên quan như tiếng Slovak và tiếng Serbia.
Khả năng đọc và viết của Lucas vẫn tốt mặc dù anh chỉ nói được một thứ tiếng Ả Rập, vì bảng chữ cái tiếng Ả Rập được sử dụng chung giữa nhiều phương ngữ và dạng chữ viết khác nhau của ngôn ngữ này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()