
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự khúm núm
The word "obsequiousness" is derived from the Latin word "obsequium," meaning "compliance" or "obeisance." The word entered the English language in the 16th century, when it was used to describe a polite and subservient demeanor. The root word "obsequious" can be traced back to "ob" meaning "toward," "as regards," and "sequi," meaning "to follow." Therefore, "obsequious" can be interpreted as meaning "following closely" or "being submissive." The term "obsequiousness" is now commonly used to describe an excessive or insincere display of compliance, often with the intent of gaining favor or advancement. In some cases, obsequiousness can also be seen as a sign of weakness or lack of confidence. In summary, the term "obsequiousness" can be traced back to its Latin roots, where it originally meant "compliance" or "obeisance." Its current meaning in English, describing an excessive display of compliance, reflects the role it has played in English society over the centuries.
noun
obsequiousness, obsequiousness
Vị CEO khen ngợi Samantha vì sự ngoan ngoãn của cô trong cuộc họp, vì sự nhiệt tình tuân thủ mọi yêu cầu của cô đã giúp xoa dịu một số cuộc thảo luận căng thẳng.
Sự xu nịnh của chính trị gia này đối với các nhà tài trợ giàu có khiến nhiều cử tri có tư tưởng độc lập cảm thấy thất vọng về ý định thực sự của ông.
Thái độ khúm núm của nhân viên lễ tân đối với khách hàng có thể thuyết phục, nhưng sự thiếu thân thiện thực sự của cô ấy khiến họ cảm thấy không thoải mái và không hài lòng.
Mặc dù không đủ trình độ cho công việc này, nhưng sự phục tùng của Tom đã giúp anh ta được thăng chức vì anh ta sẵn sàng làm bất cứ điều gì được yêu cầu.
Sự phục tùng chính là chìa khóa thành công thực sự tại công ty này, vì ban quản lý không mong đợi gì ngoài sự phục tùng hoàn toàn từ nhân viên.
Sự khúm núm của Michael đối với cấp trên khiến anh ta bị coi là một "người vâng dạ" trong công ty, dẫn đến việc anh ta bị loại khỏi các quá trình ra quyết định quan trọng.
Thái độ khúm núm của luật sư đối với thẩm phán cho thấy rõ sự thiếu tôn trọng đối với hệ thống tư pháp, dẫn đến việc luật sư này cuối cùng bị khai trừ khỏi đoàn luật sư.
Sự khúm núm của nhân viên bán hàng đối với khách hàng đã che giấu suy nghĩ thực sự của cô về hành vi khó chịu của họ, khiến cô trở thành bậc thầy về dịch vụ khách hàng.
Sự xu nịnh của nhân viên trước những ý tưởng tồi của đồng nghiệp đã khiến dự án thất bại, vì anh ta không nói lên mối quan ngại của mình hoặc đưa ra những gợi ý thay thế.
Sự xu nịnh của người trưởng nhóm đối với khách hàng đã dẫn đến những chi phí không cần thiết và kết quả không như mong đợi, vì anh ta đã không thách thức những kỳ vọng không thực tế của khách hàng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()