
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cô hầu gái già
The term "old maid" originated in 16th century England as a pejorative label for a woman who remained unmarried past the traditional age for marriage, usually around 25-30 for women of a certain social class. The term combined the words "old" and "maid," with "maid" meaning "an unmarried woman," implying that an "old maid" was not just unmarried but also past her prime or considered unattractive to potential suitors. The implication was that the lack of marriage was a reflection of personal character flaws or social status, rather than choice or circumstance. While the term has fallen out of favor in modern times, it still carries a judgmental connotation steeped in antiquated gender norms and expectations.
Margaret đã là một bà cô già tận tụy suốt cuộc đời, dành toàn bộ thời gian và sức lực cho công việc và sở thích của mình mà không bao giờ kết hôn.
Trong bữa tiệc tốn kém, bà lão ngồi ở góc phòng, mắt chăm chú nhìn vào bình hoa, hy vọng không phải nhận những ánh mắt thương hại của những vị khách khác.
Mary, giờ đã ngoài sáu mươi, cuối cùng đã chấp nhận số phận làm gái già và cắt đứt quan hệ với chồng cũ, chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.
Sau cái chết đột ngột của chồng, Elizabeth trở thành một cô gái già cô đơn, đau buồn vì mất đi người bạn đời và cố gắng đối mặt với nỗi cô đơn sau đó.
Đôi găng tay ren của cô hầu gái già đã sờn và sờn ở các mép, như thể đang kêu gào một bàn tay để nắm lấy và một cánh tay để dựa vào.
Mái tóc hoa râm của bà lão được buộc chặt thành búi, khuôn mặt hằn lên vẻ lo lắng và hối tiếc, như thể bà bị ám ảnh bởi những cơ hội đã bỏ lỡ và sự cay đắng.
Đôi mắt của người hầu gái già, vốn tràn ngập tình yêu và khao khát, giờ trở nên đờ đẫn và vô hồn, chấp nhận sự thật rằng bà sẽ không bao giờ trải nghiệm được mối liên hệ như thế nữa.
Khi bà lão ngồi một mình trong khu vườn, xung quanh là hoa hồng và các loại thảo mộc, bà không khỏi tự hỏi liệu mình có chọn sai con đường trong cuộc sống hay không, và liệu đã quá muộn để thay đổi hay chưa.
Chiếc ví của bà cô già, với cái móc khóa hoen gỉ và nhãn mác đã phai màu, chỉ chứa những báu vật và kỷ vật bị lãng quên của một thời đã qua.
Bất chấp tuổi tác và địa vị là một bà cô già, Susan vẫn là một người phụ nữ vô cùng độc lập, quyết tâm tạo dựng con đường riêng và sống cuộc sống theo cách của riêng mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()