
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tình trạng cô đơn
The word "spinsterhood" has its roots in the 14th century. During this time, spinning was a common occupation for women, particularly those who lived outside of the aristocracy. A "spinster" referred to an unmarried woman who made her living by spinning yarn or thread into fabric. Over time, the term "spinster" took on a distinct connotation. It began to imply a sense of singleness, often seen as a stigma in a society where marriage was the ideal state for women. By the 17th century, "spinster" had come to mean an unmarried woman, often perceived as old maid or perpetual bachelor. The term "spinsterhood" emerged as a collective noun to describe the state or condition of being a spinster. Today, the term is often used in a more nostalgic or historical context, evoking images of traditional homemaking and domesticity. However, the original connotation of the word still lingers, highlighting the complex and often fraught history of women's roles and relationships.
noun
state of being an aunt
Jane luôn mơ ước được kết hôn, nhưng khi bước sang tuổi ba mươi, cô bắt đầu chấp nhận số phận trở thành một cô gái già.
Cuộc sống độc thân luôn là cuộc đấu tranh liên tục đối với Emily, người khao khát có được một người chồng đồng hành nhưng biết rằng điều đó sẽ không bao giờ đến.
Khái niệm về tình trạng độc thân đã không còn bị kỳ thị trong những năm gần đây, nhưng đối với nhiều phụ nữ, nó vẫn mang lại cảm giác cô đơn và tuyệt vọng.
Một số phụ nữ chấp nhận sự tự do và độc lập mà cuộc sống độc thân mang lại, họ chọn theo đuổi sự nghiệp hoặc đi du lịch vòng quanh thế giới thay vì ổn định cuộc sống gia đình.
Bất chấp kỳ vọng của xã hội, Hannah từ chối để việc độc thân định nghĩa mình mà thay vào đó tập trung vào việc xây dựng cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân viên mãn.
Đôi khi, cuộc sống độc thân có thể là một con đường cô đơn, nhưng với Margaret, nó mang lại cho cô cảm giác tự do và tự chủ mà cô chưa từng trải nghiệm trong hôn nhân.
Theo thời gian, Ada tìm thấy niềm an ủi khi nghĩ rằng cuộc sống độc thân không phải là một điều đáng nguyền rủa mà là một lựa chọn đáng trân trọng.
Cuộc sống độc thân có thể là nguồn cơn của sự thất vọng và cô lập, vì Lucy nhận ra rằng cô không có gia đình riêng để nương tựa.
Khái niệm về cuộc sống độc thân đang dần trở thành dĩ vãng, nhưng với Mary, nó vẫn mang lại cảm giác xấu hổ và hối tiếc.
Đời sống độc thân từng là nguồn gốc của nỗi buồn và thất vọng đối với Gwen, nhưng khi lớn lên, cô bắt đầu nhìn thấy giá trị và vẻ đẹp của cuộc sống không kết hôn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()