
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Cách nói
The word "parlance" originated in the 13th century from the Old French parler, meaning "to speak." Specifically, parlance referred to the style or manner of speaking, particularly in formal or official contexts. In the Middle Ages, when diplomatic negotiations and legal proceedings required a common language, parlance came to mean the specific vocabulary and syntax used in these settings. This allowed people from different regions and linguistic backgrounds to effectively communicate and understand each other. Over time, parlance began to encompass the overall quality of linguistic communication, including not only vocabulary and syntax, but also pronunciation, intonation, and grammar. It became associated with effective, clear, and persuasive speaking, particularly in professional or academic settings. The use of parlance has declined in modern times, as English has become a global language and technical vocabulary has been standardized across different fields. However, it remains a valuable term for scholars and linguists interested in the history and evolution of language use.
noun
parlance
in common parlance
in legal parlance
Ngôn ngữ được sử dụng trong ngành công nghệ, với các thuật ngữ như "lỗi" và "thuật toán", rất khác so với cách diễn đạt trong lĩnh vực y tế, nơi những từ như "triệu chứng" và "chẩn đoán" là phổ biến.
Trong thế giới tài chính, những cụm từ như "đa dạng hóa danh mục đầu tư" và "yêu cầu ký quỹ" là một phần trong cách nói của các nhà đầu tư và nhà giao dịch.
Trong nghề luật, những từ như "tuyên thệ", "trát đòi hầu tòa" và "kiện tụng" là một phần trong cách nói quen thuộc của luật sư và thẩm phán.
Thế giới thể thao thường có cách diễn đạt riêng, với những thuật ngữ như "slam dunk", "triple play" và "home run" thường được các vận động viên và người hâm mộ thể thao sử dụng.
Trong quân đội, có nhiều thuật ngữ chuyên ngành thường được binh lính, thủy thủ và phi công sử dụng, bao gồm "nhiệm vụ hỏa lực", "không khoan nhượng" và "trại huấn luyện".
Trong thế giới thời trang, những thuật ngữ như "haute couture", "Ready-to-wear" và "high fashion" đều là một phần trong cách nói của các nhà thiết kế, người mẫu và người mua sắm.
Trong ngành giải trí, có nhiều từ và cụm từ chỉ dành riêng cho ngành làm phim, sản xuất chương trình truyền hình và sáng tác nhạc, bao gồm "phòng vé", "thảm đỏ" và "đèn xanh".
Trong lĩnh vực chính trị, những từ như "luật", "tu chính án" và "đóng cửa chính phủ" là một phần trong cách nói mà các chính trị gia, nhà báo và cử tri đều quen thuộc.
Trong thế giới học thuật, sinh viên học những thuật ngữ và tiếng lóng mới trong quá trình học tập, với những từ như "luận án", "luận văn" và "Tiến sĩ" trở thành một phần trong vốn từ vựng của họ.
Trong thế giới nghệ thuật, có nhiều thuật ngữ chuyên ngành thường được các nghệ sĩ, nhà sưu tập và nhà phê bình sử dụng, bao gồm "nét vẽ", "vải bố" và "đánh giá nghệ thuật".
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()