
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chơi xuống
The expression "play down" is a phrasal verb that originated in English during the early 20th century. It is a combination of two words - "play" and "down" - that when used together, convey the meaning of minimizing, lessening, or making something less important or noticeable. The word "play" itself has been a part of the English language for several centuries, stemming from the Old English word "spel," meaning "game" or "amusement." Over time, the meaning of "play" evolved to incorporate a more general sense of action or adventure, especially in relation to theatrical performance or musical entertainment. The term "down" also has a long history in English, dating back to Old English, where it was used to signify movement towards a lower position or degree. Many etymologists believe that the word "down" comes from the Old English word "dunn," which meant "low" or "base." Today, the expression "play down" is commonly used in a variety of contexts. For example, athletes might play down an injury, lessening its severity in order to avoid a more severe penalty or time on the sidelines. In business, executives might play down negative news or consequences, seeking to present the situation as less dire than it may actually be. In general, people use "play down" to afford a more optimistic or reassuring outlook on what might otherwise be a tense or uneasy situation.
Để giảm thiểu tác động của việc không đạt được mục tiêu thu nhập trong quý 2, CEO của công ty đã hạ thấp kết quả trong cuộc họp qua điện thoại với các nhà phân tích.
Chấn thương của vận động viên không nghiêm trọng như lo ngại ban đầu và huấn luyện viên của đội đã giảm nhẹ mối lo ngại, tuyên bố rằng cầu thủ sẽ sớm trở lại thi đấu.
Quảng cáo tấn công gần đây của đối thủ chính trị gia đã bị ứng cử viên bác bỏ chỉ vì cho rằng đó chỉ là trò đánh lạc hướng và hạ thấp tầm quan trọng của nó.
Để xoa dịu nỗi lo lắng của các nhà đầu tư sau khi giá cổ phiếu giảm mạnh, nhà phân tích thị trường đã hạ thấp tác động của dữ liệu kinh tế mới nhất và cho rằng xu hướng này vẫn tích cực.
Tổng giám đốc điều hành đã cố gắng giảm nhẹ tranh cãi xung quanh các quyết định quản lý của công ty, khẳng định rằng những lời chỉ trích phần lớn là không có cơ sở.
Huấn luyện viên bóng đá đã hạ thấp phong độ kém của đội, khẳng định rằng họ vẫn có khả năng giành chiến thắng trong các trận đấu sắp tới.
Sự thất vọng của người mua về việc người bán không giao hàng đã bị nhân viên bán hàng coi là chuyện nhỏ và tuyên bố rằng thời hạn đã gần như đúng tiến độ.
Triển lãm của nghệ sĩ nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng người phụ trách bảo tàng đã hạ thấp những phản hồi tiêu cực, cho rằng phản hồi này phần lớn bị hiểu lầm.
Bất chấp căng thẳng chính trị giữa hai nước, Bộ trưởng ngoại giao vẫn muốn giảm nhẹ mọi bất đồng và thay vào đó tập trung vào các lĩnh vực cùng quan tâm.
Trước những chỉ trích ngày càng tăng về thiết kế sản phẩm, người quản lý sản phẩm đã cố gắng giảm nhẹ vấn đề, tuyên bố rằng mức độ hài lòng của khách hàng nhìn chung vẫn cao.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()