
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đồng rúp
The word "ruble" originates from the Russian phrase "Государственный бумажный학ника облигация с юбилейным оттиском," which means "state paper student loan certificate with a commemorative seal." In the 15th century, Muscovy introduced a form of loan certificate for students attending university, which was eventually convertible into currency. The first of these certificates was issued by Ivan III in 1497, and as demand for them grew, the issuance of transportation similar to bills of exchange followed. Their physical appearance was similar to that of a small piece of paper with a seal; thus, they came to be referred to as "ruble's" due to their resemblance to the Rurik Dynasty's seal, more commonly known as a "Rurik state seal" or a "Rurik ruble seal." It is from this phrase that the word "ruble" has earned its meaning today, an official form of currency utilized in Russia.
Giá trị đồng rúp của Nga đã giảm mạnh trong những tháng gần đây, gây ra lạm phát và bất ổn kinh tế.
Sau cuộc khủng hoảng ở Ukraine, đồng rúp mất gần 50% giá trị khi các nhà đầu tư nước ngoài rút tiền ra khỏi nước này.
Bất chấp những nỗ lực của Ngân hàng Trung ương Nga nhằm ổn định đồng rúp, đồng tiền này vẫn không ổn định, khiến các doanh nghiệp và người tiêu dùng khó có thể lập kế hoạch cho tương lai.
Sự bất ổn của đồng rúp cũng dẫn đến sự biến động về giá dầu và khí đốt, vốn là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng của Nga.
Do đồng rúp mất giá, nhiều người dân Nga hiện đang phải đối mặt với tình trạng sức mua giảm đáng kể.
Một số nhà phân tích dự đoán đồng rúp có thể tiếp tục suy yếu vì lệnh trừng phạt của phương Tây và giá dầu thấp tiếp tục ảnh hưởng đến nền kinh tế Nga.
Sự biến động của đồng rúp cũng dẫn đến giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao, góp phần làm tăng lạm phát.
Mặc dù chính phủ Nga đã thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng tiền tệ, chẳng hạn như tăng lãi suất và thực hiện kiểm soát vốn, nhưng đây vẫn là một thách thức đáng kể đối với đất nước.
Nhiều người Nga hiện đang chuyển sang tiết kiệm và thắt lưng buộc bụng khi họ phải đối mặt với những tác động của cuộc khủng hoảng đồng rúp.
Tuy nhiên, bất chấp những thách thức, nền kinh tế Nga đã cho thấy dấu hiệu phục hồi trước nghịch cảnh, với một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như công nghệ và dịch vụ, vẫn tiếp tục phát triển mạnh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()