
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vải buồm
The word "sailcloth" originated during the 18th century when sailmakers began to construct sails using a sturdy and durable fabric made from sail material. These fabrics, commonly made from cotton or canvas, were specifically engineered to hold up against the wind and weather conditions that sailors encountered at sea. The name "sailcloth" was coined as a clear indication of the fabric's primary use and its durability, making it perfect for creating a wide variety of items beyond just sails. From tents to backpacks, awnings to tarps, and even modern-day sailboat sails, sailcloth continues to be a go-to choice for reliable and long-lasting materials.
noun
sailcloth
Người thủy thủ cẩn thận kiểm tra tấm vải buồm bị rách trên thuyền của mình, cố gắng xác định xem có thể vá lại được hay cần thay một mảnh mới cho chuyến đi sắp tới.
Người thủy thủ đã mua một tấm vải buồm mới làm từ vật liệu chất lượng cao để đảm bảo thuyền của anh có thể chịu được vùng nước dữ dội và gió mạnh phía trước.
Du thuyền được trang bị công nghệ vải buồm mới nhất, được thiết kế để tối đa hóa tốc độ và giảm thiểu lực cản trong các cuộc đua.
Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã cẩn thận lựa chọn một tấm vải buồm có thể cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và trọng lượng, tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm chèo thuyền của thuyền.
Tấm vải buồm trên thuyền đã bắt đầu phai màu và xuống cấp sau nhiều năm sử dụng, khiến các thủy thủ lo ngại về độ tin cậy của nó trong những cơn bão sắp tới.
Người thủy thủ nghiên cứu dự báo thời tiết một cách cẩn thận và điều chỉnh buồm cho phù hợp, đảm bảo thuyền có thể di chuyển trong điều kiện gió và mưa thay đổi mà không gặp bất kỳ nguy hiểm nào.
Người thủy thủ đã đầu tư vào vải buồm tùy chỉnh, được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của thuyền và vùng nước mà anh thường xuyên đi qua.
Tấm vải buồm trên thuyền đột nhiên bị rách trong một cơn bão lớn, khiến người thủy thủ bị mắc kẹt và phải vật lộn để sửa nó giữa biển.
Người thủy thủ luôn theo dõi cẩn thận việc bảo dưỡng cần thiết cho tấm vải buồm của mình, đảm bảo nó luôn ở tình trạng tốt nhất trong thời gian dài.
Kinh nghiệm sử dụng vải buồm của người thủy thủ khiến anh tự tin rằng mình có thể giải quyết mọi thử thách mà biển cả mang lại, và anh đã chuẩn bị thuyền của mình cho phù hợp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()