
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm bừa bãi
The origin of the term "slob out" can be traced back to the 1960s, particularly the U.S. Military. The expression initially referred to the act of eating messily and without proper decorum, especially during meals in military mess halls. In this context, "slob out" was a slang term that combined the words "slob" (meaning a careless or unkempt person) and "out" (meaning to finish eating). The term originated due to the noisy and chaotic atmosphere of military mess halls, where soldiers often shoveled food into their mouths, making a mess and creating a commotion. Over time, the term "slob out" evolved to describe any haphazard or disorganized activity or behavior, particularly in regards to eating or consuming things. Nowadays, it is commonly used to refer to a person's messy eating habits, and may also be used in a more general sense to describe a lack of care or organization.
Sau một cuối tuần xem TV và ăn pizza, Tom trở nên luộm thuộm thực sự, vứt những chiếc hộp rỗng và vỏ bánh mì khắp phòng khách.
Con trai của Florence vứt tất và đồ lót khắp sàn bếp, thể hiện rõ lối sống luộm thuộm trước mắt mọi người.
Căn hộ chung là một nơi hỗn loạn với những thùng rác đầy ắp, bát đĩa bẩn chất cao ngất và mùi không khí tù đọng khó chịu, tất cả đều là những đặc điểm cần thiết của một hộ gia đình luộm thuộm.
Khi Jake bắt đầu lơ là thói quen vệ sinh của mình, cậu sớm nhận được biệt danh "Slobber" từ bạn cùng phòng, vì phần còn lại nhão nhoét của đồ ăn Trung Quốc mang về từ đêm qua vẫn còn dính trên cằm cậu.
Chiếc ghế lười ở góc phòng được dùng làm ngai vàng cho kẻ luộm thuộm trong gia đình, với lớp vải rách và hàng chục túi Doritos rỗng nằm rải rác xung quanh.
Ngăn kéo đựng tất của Sarah đã trở thành một chiến trường, với những đàn nấm mốc đáng sợ đang chiếm giữ lãnh thổ và chiến thắng áp đảo lớp vải trắng tinh khôi. Chưa bao giờ cụm từ "slob-sockets" lại phù hợp đến thế.
Sau khi nhận được email khen ngợi "chương trình tái chế rác thải" của công ty, nhân viên lễ tân uể oải ngả lưng vào ghế, cho rằng đây là bối cảnh hoàn hảo cho công việc mơ ước của một kẻ luộm thuộm.
Sau nhiều đêm thức khuya ôn thi, các bàn học trong thư viện đã tràn ngập những thứ lộn xộn tưởng chừng như không thể ngăn cản - với hàng tá học sinh bị chôn vùi dưới đống sách giáo khoa, hộp đựng pizza và cốc cà phê ngổn ngang.
Trong một màn thể hiện kỷ luật hiếm hoi, Tim đã thành thật thông báo với gia đình rằng anh sẽ dành cuối tuần ở tiệm giặt ủi, tỉ mỉ phân loại và gấp gọn từng inch quần áo bẩn của mình.
Thức dậy và thấy bát đĩa ăn sáng chất cao đến mức không thể xếp chồng lên được, ánh nắng buổi sáng chiếu vào những chiếc bát đĩa xỉn màu với cường độ mạnh đến mức bất kỳ người luộm thuộm nào cũng phải rùng mình vì sợ, là cảnh tượng quen thuộc vào buổi sáng tại nhà Jones.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()