
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bệnh đậu mùa
The term "smallpox" derives from the Middle English word "smalyng," which itself stems from the Old English words "smǣgal," meaning "spotted" or "spotted disease," and "pōx," meaning "disease." The link between smallpox and spottedness can be traced back to the visual symptoms of the disease. Smallpox causes a severe and often fatal viral infection that results in a rash that is initially flat, then transforms into pustules filled with fluid. These pustules eventually scab over and leave behind scars, hence the name "spotted disease." The word "small" in smallpox refers to the size of the initial lesions compared to the lesions of other diseases, such as the large and painful boils associated with bubonic plague. Because the smallpox lesions were relatively small, it was assumed that they were less severe, although this was not the case. Smallpox is actually one of the deadliest diseases in history, killing millions of people worldwide prior to the development of a vaccine.
noun
(medicine) smallpox
Vào thế kỷ 18, bệnh đậu mùa là mối lo ngại lớn về sức khỏe, gây ra hàng triệu ca tử vong trên toàn thế giới cho đến khi vắc-xin được phát triển.
Trường hợp đậu mùa cuối cùng được ghi nhận xảy ra ở Somalia vào năm 1977, đánh dấu sự xóa sổ loại virus chết người này.
Bất chấp thành công của vắc-xin đậu mùa, một số chuyên gia cảnh báo về khả năng căn bệnh này có thể được các quốc gia bất hảo hoặc các tổ chức khủng bố sử dụng như một loại vũ khí sinh học.
Virus đậu mùa nguy hiểm đến mức các nhà khoa học cho rằng việc nuôi nó trong môi trường nghiên cứu thông thường là quá nguy hiểm, thay vào đó họ làm việc với những loại virus vô hại có triệu chứng giống như bệnh đậu mùa.
Trong trường hợp bệnh đậu mùa bùng phát, chính quyền sẽ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như cách ly và tiêm vắc-xin để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
Nhờ hiệu quả của vắc-xin, bệnh đậu mùa không còn là mối lo ngại lớn đối với công chúng nữa, nhưng nhân viên y tế và những người đi đến những khu vực vẫn còn lưu hành loại vi-rút này vẫn được khuyến khích tiêm vắc-xin.
Trong nỗ lực thiết lập kho lưu trữ sinh học các bệnh truyền nhiễm, các nhà khoa học đã bảo quản các mẫu bệnh đậu mùa ở những địa điểm an toàn trên toàn thế giới, một biện pháp phòng ngừa việc phát tán ngẫu nhiên hoặc tấn công bằng chiến tranh sinh học.
Các triệu chứng của bệnh đậu mùa khá giống với các bệnh khác, khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn, đặc biệt là ở những khu vực nghèo nàn về nguồn lực, nơi mà khả năng tiếp cận các cơ sở chăm sóc sức khỏe có thể bị hạn chế.
Bệnh đậu mùa đã từng tàn phá toàn bộ dân số, để lại dấu ấn hủy diệt được ghi chép lại một cách sống động trong các ghi chép lịch sử, như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.
Việc xóa sổ bệnh đậu mùa là một thành tựu y tế quan trọng, minh chứng cho các chính sách y tế công cộng và tiến bộ khoa học đã cứu sống vô số người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()