
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khoảng cách ra
The term "space out" refers to a psychological state in which a person seems to be detached, daydreaming, or disoriented. Its origin can be traced back to the late 1950s or early 1960s, during the height of the Space Race between the United States and the Soviet Union. At the time, people often used the phrase "getting spacey" to refer to the sensation of feeling detached or disoriented, which was associated with the novel experience of space travel. The term "space out" likely emerged as a variation on this expression, replacing "spacey" with the phrasal verb "space out," which connotes the idea of being "in space" or "lost in space." The association of "space out" with daydreaming and zoning out may also stem from the idea that space travel involves a kind of mental escape, as astronauts embark on long journeys through vast, empty expanses of space. Overall, the origin and meaning of "space out" are closely tied to the cultural and technological context of the Space Race, reflecting the ways in which our language evolves in response to societal changes and innovations.
Người họa sĩ tạo khoảng cách giữa các nét vẽ, tạo nên bầu không khí tĩnh lặng và thiền định trong phòng.
Lời nói của giảng viên được giãn cách, giúp khán giả có thể tiếp thu và hiểu thông tin một cách phù hợp.
Các chuyển động của vũ công chậm rãi và thận trọng, cách nhau bằng những hơi thở đều đặn và những khoảng dừng trầm ngâm.
Người viết ghi lại suy nghĩ của mình theo từng khoảng thời gian, để ý tưởng được lắng đọng và định hình trong tâm trí trước khi ghi ra giấy.
Các bước chạy bộ có mục đích và giãn cách, mỗi sải chân được đo đạc cẩn thận để tăng sức bền và tránh chấn thương.
Những nốt nhạc của người nhạc sĩ vang lên, lan tỏa như một dòng suối nhẹ nhàng mang lại cảm giác yên bình cho đôi tai.
Các nhà tạo mẫu đã phân tán sự lựa chọn trang phục, mỗi món đồ đều có đủ không gian để nổi bật và tạo nên tuyên bố thời trang.
Các thí nghiệm của nhà khoa học được thực hiện có phương pháp và cách quãng, mỗi giai đoạn đều có đủ thời gian để phát triển và tiến triển trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Các thiết kế của kiến trúc sư được phân bổ một cách cẩn thận, cho phép các đặc điểm của tòa nhà hòa hợp và hợp nhất thành một tổng thể hài hòa về mặt thị giác.
Bài tập của học sinh được giao theo khoảng thời gian đều đặn, đủ dài để giúp các em ghi nhớ kiến thức nhưng không mất tập trung quá lâu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()