
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thám hiểm hang động
The word "spelunking" originated in the 1940s, specifically in the United States, as a combination of the words "spelaeology" (which means the scientific study of caves) and "funk" (which was slang for something appealing or exciting at the time). The resulting word, "spelunking," originally had a pejorative connotation, as it implied that cave exploration was little more than a reckless and foolish pursuit. However, over time, the term came to be embraced by the caving community as a playful and lighthearted way to describe the thrilling and adventurous activity of exploring underground cave systems. Today, "spelunking" is commonly used and recognized around the world as a word that describes the exciting process of exploring the natural wonders that lie hidden beneath the earth's surface.
noun
spelunking
Cuối tuần trước, nhóm bạn của tôi đã đi thám hiểm các hang động gần đó để khám phá những kỳ quan và cấu trúc ẩn sâu dưới lòng đất.
Là một nhà thám hiểm hang động dày dạn kinh nghiệm, bà đã cẩn thận di chuyển qua những lối đi hẹp, tránh những tảng đá sắc nhọn và những con dốc trơn trượt.
Thám hiểm hang động có thể là một hoạt động nguy hiểm vì đá rơi, sông ngầm và tình trạng thiếu oxy ở một số khu vực có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các nhà thám hiểm.
Với quyết tâm tìm kiếm kho báu ẩn giấu, nhà thám hiểm hang động gan dạ đã bò qua những khe hở chật hẹp, tránh những con dơi và đu mình xuống những vách đá thẳng đứng.
Hoạt động thám hiểm hang động đòi hỏi phải có thiết bị đặc biệt, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, đèn và dây thừng, vì môi trường dưới lòng đất có thể rất nguy hiểm và khó lường.
Trái tim của nhà thám hiểm hang động đập thình thịch khi nghe thấy tiếng nước thì thầm nhẹ nhàng vang vọng khắp hệ thống hang động, báo hiệu sự hiện diện của một dòng sông ngầm chưa từng biết đến trước đây.
Nhóm thám hiểm hang động đi theo những đường hầm hẹp, chỉ được chiếu sáng bằng đèn pin, tìm kiếm cảm giác hồi hộp khi khám phá và cảm giác phấn khích khi khám phá những điều chưa biết.
Thám hiểm hang động là một cuộc phiêu lưu độc đáo và thú vị đòi hỏi lòng dũng cảm, trí tuệ và sự tò mò nguyên thủy về những điều kỳ diệu của hành tinh chúng ta.
Hệ thống hang động yên tĩnh đến kỳ lạ, ngoại trừ tiếng thở của những người thám hiểm hang động và tiếng nước nhỏ giọt thỉnh thoảng vọng lại qua các hang động.
Thám hiểm hang động không dành cho những người yếu tim vì nó đòi hỏi người thám hiểm phải chuẩn bị tinh thần và thể chất cho những thử thách phía trước.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()