
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sợ sân khấu
The term "stage fright" refers to the feeling of nervousness, anxiety, and sometimes panic experienced by performers before taking the stage. This phenomenon has been a part of human culture for centuries, and the word "stage fright" itself has roots in the English language that can be traced back to the 18th century. The word "stage" has its origins in the Middle English "stag," meaning "platform for preaching, a rostrum." This word in turn derives from the Old French "estage" or the Latin "statgium," both meaning "a place to stand." The term "fright" itself comes from the Old English "fryhtan," meaning "to affright, to startle," which ultimately derives from the Old Norse "frithr," also meaning "fear." In the context of performing arts, the term "stage fright" was first used in print in the late 18th century. In a poem by Oliver Goldsmith titled "The Traveller," lines 92-94 read: "Now shakes the nervous lyre, and trembling stops / His voice that should subdue; the fearful bard / Near faints, and, starting, lets his book fall from his hand." The concept of being afraid of performing before an audience is not unique to the Western world, however. In fact, similar feelings have been identified in other cultures as well, sometimes with different terminology. For example, ancient Greeks referred to it as "knuphismos" or "prelogia," while Chinese actors described it as "jiexi." But the universality of this experience hints at the deep-seated psychological roots of stage fright, which continue to captivate performers and fascinate audiences alike today.
Sarah không thể thoát khỏi nỗi sợ sân khấu trước khi ra mắt trên sân khấu, khiến giọng cô run và tay đổ mồ hôi rất nhiều.
Dù đã cố gắng hết sức, nhưng nỗi sợ sân khấu của Mark đã khiến anh quên mất lời thoại giữa chừng, khiến khán giả sững sờ và im lặng.
Nghệ sĩ piano cổ điển nổi tiếng thừa nhận rằng cô vẫn trải qua cơn sợ sân khấu trước mỗi buổi hòa nhạc, nhưng cô đã vượt qua được nhờ các bài tập hít thở sâu và hình dung.
Ca sĩ chính của ban nhạc bị ám ảnh bởi nỗi sợ sân khấu, khiến cô gần như không thể biểu diễn trước đám đông lớn. Cuối cùng, cô buộc phải từ chức vì chứng lo âu khủng khiếp của mình.
Bất chấp nỗi sợ nói trước đám đông, Emily đã vượt qua nỗi sợ hãi để có bài phát biểu đầy ấn tượng tại đám cưới của chị gái mình.
Giám đốc nhà hát đồng cảm với nỗi sợ sân khấu của các diễn viên và trấn an họ rằng ai cũng đều lo lắng, ngay cả những nghệ sĩ dày dạn kinh nghiệm nhất.
Nữ diễn viên trẻ đã vượt qua nỗi sợ sân khấu của mình thông qua nhiều tháng tham gia hội thảo và luyện tập diễn xuất, cuối cùng đã giành được vai chính trong một vở kịch trên sân khấu Broadway.
Nỗi sợ sân khấu của diễn viên hài này nghiêm trọng đến mức anh gần như lên cơn hoảng loạn trong buổi diễn hài độc thoại đầu tiên của mình. Hiện tại, anh cho rằng thành công của mình là nhờ luyện tập đi luyện tập lại các tiết mục cho đến khi những câu chuyện cười trở thành bản năng thứ hai.
Tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất đã rất ngạc nhiên vì cơn sợ sân khấu của mình trong buổi ra mắt sách, thừa nhận rằng trước đây bà chưa bao giờ trải qua cảm giác lo lắng dữ dội như vậy.
Nữ ca sĩ nổi tiếng tiết lộ rằng cô luôn phải đấu tranh với nỗi sợ sân khấu, nhưng cô đã học cách chấp nhận nó như một dấu hiệu của niềm đam mê và sự cống hiến cho nghề của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()