
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không kết nối
"Unconnected" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "connected." "Connected" derives from the Old French "connecter," ultimately stemming from the Latin "con" (together) and "nectere" (to bind or tie). Therefore, "unconnected" literally means "not bound together" or "not joined." It signifies a lack of connection, relationship, or interdependence between things or people.
adjective
unrelated
incoherent, disjointed
unconnected ideas: scattered opinions
Default
not connected
Thám tử phát hiện cái chết của nạn nhân hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ tội ác hay cuộc điều tra nào trong quá khứ.
Mặc dù nằm gần nhau, hai thị trấn này hoàn toàn không có sự kết nối về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng.
Nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một người đàn ông rời khỏi hiện trường vụ án, nhưng anh ta không thể cung cấp bất kỳ thông tin nhận dạng nào vì nghi phạm hoàn toàn không có mối liên hệ nào với bất kỳ ai trong khu vực.
Những khó khăn về tài chính của công ty được xác định là hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ yếu tố bên ngoài hoặc điều kiện thị trường nào.
Mặc dù học cùng trường và tham gia cùng các hoạt động ngoại khóa, hai học sinh này dường như hoàn toàn không có mối liên hệ nào ngoài các hoạt động học thuật.
Cảnh sát không thể đưa ra bất kỳ kết luận nào về động cơ của vụ bắt cóc vì không có bằng chứng cho thấy có bất kỳ cá nhân hay hoàn cảnh nào không liên quan.
Gia đình đi nghỉ không hề liên lạc với bất kỳ người dân địa phương hay du khách nào trong khu vực, khiến chuyến đi hoàn toàn không liên quan đến tình trạng móc túi gần đây.
Tài nấu nướng của đầu bếp không liên quan đến bất kỳ lĩnh vực chuyên môn hoặc kinh nghiệm trước đó nào khác, khiến nó hoàn toàn không liên quan đến nghề nghiệp hoặc trình độ học vấn của anh ta.
Mặc dù ban đầu những người qua đường tỏ ra lo ngại về hành vi thất thường của người này, nhưng sau đó người ta xác định rằng người này đang mắc bệnh tâm thần và hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ hoạt động tội phạm nào.
Gia đình nạn nhân cho biết không có xung đột hay giao dịch kinh doanh bất thường nào trước đó có thể làm sáng tỏ vụ án, khiến cuộc điều tra hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ sự cố hay cá nhân nào trong quá khứ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()