I've been offered the job!

Tớ được nhận vào làm rồi!
Alex:
You got a letter in the mail.Cậu có mail đấy.
Laura:
Give it to me.Đưa cho tớ xem nào.
Alex:
What is it?Thư gì đấy?
Laura:
It's a letter from the company I sent my resume.Thư từ công ty mà tớ gửi hồ sơ.
Alex:
What does it say?Họ bảo sao?
Laura:
I've been offered the job!Tớ được nhận vào làm rồi!
Alex:
Are you serious?Cậu nghiêm túc đấy chứ?
Laura:
I'm serious.Tớ nghiêm túc đấy.
Alex:
Good for you! I'm so proud of you.Tốt quá! Tớ rất tự hào về cậu.
Laura:
Thanks. I'm proud of myself, too.Cảm ơn cậu. Tớ cũng tự hào với bản thân.

Vocabulary in the dialogue

gotgiveisbeenofferedseriousproud

Summary

Cuộc trò chuyện bắt đầu với một người thông báo cho người khác rằng họ đã nhận được một lá thư trong thư. Người nhận yêu cầu xem nó ngay lập tức. Sau khi mở ra phong bì, người gửi đã tiết lộ nó là từ công ty nơi họ gần đây đã nộp đơn cho một vị trí. Với dự đoán, người thứ hai đã hỏi bức thư chứa những gì, chỉ để nghe những tin tức thú vị mà nhà văn đã được cung cấp công việc. Một khoảnh khắc hoài nghi theo sau khi người thứ hai bày tỏ sự ngạc nhiên của họ, nhưng nhanh chóng xác nhận thông tin. Cuộc trò chuyện sau đó biến thành một lễ kỷ niệm, với cả hai người tham gia bày tỏ niềm vui và niềm tự hào lẫn nhau về kết quả tích cực này.
Hopefully the topic I've been offered the job! will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()