journalize
to astonish, to stun, to be utterly amazed
noun
(poetry) amazement
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
/əˈmeɪz/The word "amaze" has its roots in Old French, where it was spelled "amaser" or "eamaser". It is derived from the Latin word "amasiare", which means "to fill with wonder or astonishment". The Latin word is a combination of "a", a prefix indicating movement or approach, and "masare", which means "to fill" or "to prick". In Middle English, around the 13th century, the word "amaze" emerged, initially meaning "to fill with wonder or awe". Over time, its meaning expanded to include the idea of being astonished or perplexed. Today, we use "amaze" to describe feeling completely astonished, bewildered, or overwhelmed, often in a positive sense. For example, "The fireworks display amazes me every year!"
journalize
to astonish, to stun, to be utterly amazed
noun
(poetry) amazement
Những pha nhào lộn nguy hiểm của diễn viên nhào lộn đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Cảnh quan tuyệt đẹp của Grand Canyon khiến chúng tôi kinh ngạc khi đi bộ dọc theo vành đai.
Thiên tài toán học của bà đã làm kinh ngạc tất cả những ai chứng kiến khả năng giải các phương trình phức tạp của bà.
Cách trình bày món ăn cầu kỳ của đầu bếp khiến thực khách kinh ngạc khi thưởng thức từng miếng.
Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học đã làm kinh ngạc cộng đồng nghiên cứu khi đảo lộn những niềm tin lâu đời.
Lễ hội đầy màu sắc và âm nhạc sôi động của lễ hội văn hóa khiến chúng tôi vô cùng ngạc nhiên.
Những động tác nhảy quyến rũ và uyển chuyển của vũ công khiến khán giả mê mẩn.
Màn trình diễn điêu luyện của nhạc sĩ khiến chúng tôi kinh ngạc và sửng sốt.
Những thiết kế sáng tạo và đổi mới của kiến trúc sư khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc.
Hành động dũng cảm của nhân vật chính khiến chúng ta vô cùng ngưỡng mộ và kinh ngạc.
Comment ()