
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bù nước
The word "rehydrate" has its roots in the late 19th century. The term "hydrate" comes from the Greek words "hydor" meaning water and "hairesis" meaning taking or receiving. In the medical context, "rehydrate" was initially used to describe the process of replacing lost water in the body, typically in cases of dehydration or cholera. The term gained popularity in the mid-20th century as medical advancements allowed for more effective treatments for dehydration. By the 1980s, "rehydrate" was widely adopted in the medical community and beyond, appearing in everyday language, nutrition labels, and even athletic performances. Today, "rehydrate" is commonly used to describe the act of replenishing fluids, often in response to physical activity, illness, or environmental factors. Its widespread use testifies to the importance of hydration in maintaining overall health and well-being.
Sau khi dành cả buổi chiều đi bộ đường dài trong sa mạc, tôi nhanh chóng bù nước bằng một chai nước đầy.
Các phi hành gia đã ngâm lại thực phẩm đông khô của họ bằng nước để bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết trong suốt chuyến thám hiểm.
Huấn luyện viên nhắc nhở các vận động viên phải bù nước đầy đủ trước và sau mỗi buổi tập để tránh mất nước.
Người đi bộ đường dài đã nhớ mang theo dung dịch bù nước để bổ sung vào nguồn nước của mình, vì nó giúp việc uống nhiều nước trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Sau một đợt viêm dạ dày ruột khiến tôi bị mất nước, tôi bắt đầu bù nước từ bằng cách uống từng ngụm nước nhỏ và dùng muối bù nước.
Sau một đêm uống rượu say, nhóm quyết định bù nước bằng cách uống nhiều nước và đồ uống thể thao để bổ sung lượng chất lỏng đã mất.
Các nhà thám hiểm mang theo một bộ lọc và viên thuốc thanh lọc để họ có thể bù nước hiệu quả bằng bất kỳ nguồn nước nào họ tìm thấy trong chuyến thám hiểm.
Nhân viên cứu hộ đã hướng dẫn người bơi thường xuyên bù nước trong những ngày nắng nóng ở hồ bơi để tránh kiệt sức vì nóng.
Người chạy bộ này đã áp dụng kế hoạch bù nước trong suốt cuộc chạy marathon của mình, nhấp từng ngụm nước tại các điểm được chỉ định dọc đường chạy để tránh mất nước.
Cặp đôi mới cưới đã đi săn, nhưng từ chối uống nước vì họ không biết nước có an toàn không và tốt nhất là nên uống nước đóng chai để bù nước.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()