
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự tôn trọng
The word "respectability" originated in the 14th century from the Old French words "respect" meaning "regard" and "abilite" meaning "ability" or "quality". Initially, the term referred to a person's reputation or reputation for good behavior. Over time, the definition expanded to encompass social status, moral character, and good standing in society. By the 16th century, "respectability" was used to describe individuals who held high social standing, were regarded as trustworthy, and were considered worthy of respect. In the 18th and 19th centuries, the term took on a more moral tone, emphasizing the importance of upholding social norms and conventions to maintain good character. Today, "respectability" is often used to describe someone who is trustworthy, reliable, and has a good reputation, and is often associated with values such as hard work, integrity, and responsibility.
noun
respectability; respectability
respectable person
Jane tự hào về quyết tâm không ngừng của mình trong việc duy trì sự tôn nghiêm cho danh tiếng của gia đình mình.
Sau khi thừa kế một khối tài sản lớn, Mark đã làm việc không biết mệt mỏi để duy trì danh tiếng về sự đáng tin cậy về mặt tài chính của gia đình.
Việc không ngừng theo đuổi sự xuất sắc trong học tập của Tom đã mang lại cho anh sự tôn trọng to lớn trong nghề nghiệp của mình.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, Sarah vẫn cố gắng duy trì thái độ đáng kính trọng trong cộng đồng của mình.
Lịch sử lâu đời về tính chính trực và uy tín đã khiến tổ chức này trở thành ứng cử viên hấp dẫn cho giải thưởng danh giá này.
Sự điềm tĩnh và bình tĩnh của Will trong những tình huống áp lực cao đã góp phần đáng kể vào mức độ đáng ngưỡng mộ về sự tôn trọng trong nghề nghiệp của anh.
Trong hành trình tự hoàn thiện bản thân, Jessica nỗ lực hết mình để xây dựng danh tiếng đáng kính trọng cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp.
Các tiêu chuẩn cao về hành vi mà nhà trường mong đợi ở học sinh góp phần tạo nên đạo đức đáng kính trọng được thấm nhuần ngay từ khi bắt đầu sự nghiệp học tập của họ.
Cam kết kiên định của CEO trong việc bảo vệ danh tiếng của công ty về trách nhiệm tài chính và tính chính trực nghề nghiệp đã mang lại cho ông sự tôn trọng đáng kể trong ngành.
Di sản thành công trong học thuật và uy tín về mặt trí tuệ của ngôi trường nổi tiếng này là minh chứng cho những nỗ lực chăm chỉ của đội ngũ giảng viên và cựu sinh viên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()