
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không cam kết
The word "uncommitted" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "commit." "Commit" itself originates from the Latin "committere," which means "to entrust, to give over, to pledge." Therefore, "uncommitted" literally means "not having been committed," indicating a lack of commitment, obligation, or involvement. It arose in the 16th century and signifies a state of being free from any binding promises or actions.
adjective
not delivered, not entrusted
(diplomacy) non-committal, non-aligned
an uncommitted nation
Sau khi chia tay bạn trai lâu năm, Sarah vẫn chưa có ý định tìm kiếm người yêu mới mà thay vào đó tập trung vào sự nghiệp.
Quan điểm của hội đồng thành phố về kế hoạch phát triển được đề xuất vẫn chưa được cam kết cho đến cuộc họp cuối cùng, khi đa số quyết định phê duyệt các kế hoạch.
Huấn luyện viên không cho các cầu thủ giữ nguyên đội hình trong suốt trận đấu, thay đổi liên tục để ứng phó với diễn biến của trận đấu.
Quan điểm của chính phủ về thỏa thuận biến đổi khí hậu vẫn chưa được cam kết cho đến phút cuối cùng, gây căng thẳng và thất vọng cho những người ủng hộ môi trường.
Phong cách viết của tác giả luôn không bó buộc vào bất kỳ thể loại cụ thể nào, mang đến cho độc giả sự kết hợp độc đáo các kỹ thuật văn học khác nhau.
Các bồi thẩm đoàn vẫn chưa đưa ra quyết định trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ án nổi tiếng này.
Phản ứng của nam diễn viên trước lời đề nghị đóng vai chính dao động giữa việc đồng ý và từ chối, vẫn chưa cam kết sẽ xuất hiện trong phim cho đến khi nhà sản xuất đưa ra thỏa thuận hấp dẫn hơn.
Trong cơn lốc xoáy điên cuồng của dịch bệnh, các bác sĩ vẫn không cam kết cho đến khi tìm ra phương pháp chữa trị rõ ràng, khiến cộng đồng vui mừng và nhẹ nhõm.
Niềm đam mê của vận động viên này đối với việc đại diện cho đất nước mình trong môn thể thao quốc tế vẫn không thay đổi cho đến khi trình độ kỹ năng của anh đạt đến tiêu chuẩn yêu cầu.
Ý tưởng tiểu thuyết của tác giả vẫn chưa được xác định trong nhiều tháng và phải mất thêm một số điều chỉnh và suy nghĩ để đưa nó thành hiện thực.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()