
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
một cách mơ màng
The word "wistfully" has its roots in Old English. It is derived from the word "wist", which means "to think" or "to consider", and the suffix "-fully", which forms an adverb. In Middle English (circa 1300-1500), the word "wistfully" emerged, initially meaning "in a thoughtful or contemplative manner". Over time, the word's meaning expanded to convey a sense of yearning, melancholy, or nostalgia. For example, a person might gaze wistfully at a sunset, feeling a sense of longing or regret. Today, "wistfully" is often used to describe a dreamy or reminiscing tone, such as a character's wistful smile or the wistful strumming of a guitar. The word's evolution showcases the power of language to capture the complexities of human emotion and experience.
adverb
wistful, pensive; regretful, sad
seem to crave, seem to crave
Cô nhìn ra ngoài cửa sổ, mơ màng ngắm nhìn những giọt mưa nhảy múa trên kính cửa sổ khi những ký ức về những ngày hạnh phúc ùa về trong tâm trí.
Nhân vật chính lướt ngón tay trên bìa cuốn sổ tay cũ, nhớ lại những câu chuyện mình đã viết bên trong một cách đầy hoài niệm.
Ngôi nhà bỏ hoang hiện ra trong bóng tối, vẫy gọi nhân vật tiến về phía trước với nỗi buồn ám ảnh mà cô không thể làm ngơ.
Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, nhân vật chính ngồi một mình trên bờ biển, mơ màng ngắm nhìn những màu sắc của đại dương chuyển động và thay đổi như thể được vẽ bởi bàn tay của một bậc thầy.
Ánh mắt của nhân vật này đảo qua lại giữa khuôn mặt của vợ và tiếng cười của những đứa con, chuyển dần sang vẻ hoài niệm khi những ký ức về thời gian hạnh phúc hơn ùa về.
Giai điệu buồn bã của chiếc máy hát đĩa cũ vang lên khắp căn phòng khi nhân vật chính ngồi chìm trong suy nghĩ, buồn bã nhớ lại mối tình đã mất.
Nhân vật chính nhắm mắt lại, hít thở sâu, tận hưởng mùi ẩm mốc của những cuốn sách cũ trong thư viện, đưa cô trở về tuổi thơ đã qua từ lâu.
Nhân vật này mơ màng khám phá những hành lang trống trải, tiếng bước chân vọng lại từ quá khứ ám ảnh anh khi anh nhớ về những người từng sống ở những không gian này.
Khi nhân vật ngồi trên bãi biển, lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ cát, anh cảm thấy buồn bã khi nhận ra khoảng cách giữa anh và đại dương, nơi có thể từng chứa đựng câu trả lời cho những câu hỏi của anh.
Nhân vật ngồi bên cửa sổ của tòa nhà bỏ hoang, mơ màng ngắm nhìn Trái Đất trở nên sống động dưới ánh nắng mặt trời buổi sáng, ước ao thời thế giới chưa phải là kẻ thù của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()